Diễn biến chính
7'
Georgios Kornezos
21'
Gustavo Furtado
Bart Schenkeveld
24'
45'
Georgios Saramantas
50'
Vedad Radonja
Azzedine Ounahi
72'
72'
Artem Bykov
Anastasios Bakasetas 1 - 0
73'
Adam Gnezda Cerin
90'
Thống kê kỹ thuật
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
1.33
3.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
66.67%
Kiểm soát bóng
30.67%
16
Phạm lỗi
14.67
1
Bàn thắng
0.6
1.1
Bàn thua
1.7
5
Phạt góc
2.6
2.6
Thẻ vàng
2.2
4.1
Sút trúng cầu môn
2.6
60.5%
Kiểm soát bóng
39%
13.1
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)