Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.04
1.04
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.87
0.87
1
1.72
1.72
X
3.50
3.50
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.95
0.95
U
1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Palestine
Phút
Singapore
18'
Madhu Mohana
Tamer Seyam 1 - 0
20'
Oday Dabbagh 2 - 0
24'
Musab Al-Batat
26'
Tamer Seyam 3 - 0
30'
46'
Baihakki Khaizan
Ra sân: Gabriel quak jun yi
Ra sân: Gabriel quak jun yi
46'
Muhammad Faris Bin Ramli
Ra sân: Irfan bin Fandi Ahmad
Ra sân: Irfan bin Fandi Ahmad
Mahmoud Abu Warda
48'
65'
1999-01-31
Ra sân: Hafiz Nor
Ra sân: Hafiz Nor
Khaled Salem
Ra sân: Layth Ali Abdulrahim Kharoub
Ra sân: Layth Ali Abdulrahim Kharoub
67'
Muhamad Darwish
Ra sân: Tamer Seyam
Ra sân: Tamer Seyam
73'
77'
Zulqarnaen Suzliman
Ra sân: Muhammad Nazrul Bin Ahmad Nazari
Ra sân: Muhammad Nazrul Bin Ahmad Nazari
Adel Badr Moussa
Ra sân: Mahmoud Abu Warda
Ra sân: Mahmoud Abu Warda
80'
Oday Kharoub
Ra sân: Mohammed Yameen
Ra sân: Mohammed Yameen
80'
Mohamad Darwish
Ra sân: Esben Mohammed Rashid
Ra sân: Esben Mohammed Rashid
80'
Yasser Hamed 4 - 0
85'
88'
Hafiz Abu Sujad
Ra sân: Shakir Hamzah
Ra sân: Shakir Hamzah
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Palestine
Singapore
5
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
2
7
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
2
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
76
Pha tấn công
104
63
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Palestine
Singapore
22
Hamada
2
Khalil
13
Warda
15
Bahdari
8
Yameen
7
Al-Batat
3
Rashid
4
Hamed
11
Dabbagh
9
Seyam
20
Kharoub
19
Ahmad
15
Hanapi
3
Kumar
2
Hamzah
17
Ahmad
11
Nor
1
Mahbud
8
Sulaiman
22
yi
4
Nazari
6
Mohana
Đội hình dự bị
Palestine
Mohammed Samar
14
Mousa Farawi
17
Mohamad Darwish
18
Islam Batran
21
Muhamad Darwish
23
Adel Badr Moussa
19
Sameh Maraaba
10
Khaled Salem
12
Ghanim Mahajna
16
Toufic Ali Abuhammad
1
Mohammed Saleh
5
Oday Kharoub
6
Singapore
7
Hazzuwan Halim
9
Amirul Adli Bin Azmi
16
Hami Syahin
14
Hafiz Abu Sujad
13
1999-01-31
21
Zulqarnaen Suzliman
23
Muhammad Zulfahmi Bin Mohd Arifin
20
Sufian Anuar
12
Zaiful Nizam Abdullah
5
Baihakki Khaizan
10
Muhammad Faris Bin Ramli
18
Hassan Sunny
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
4.67
2.67
Phạt góc
1.67
2.67
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
2
41.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
8
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palestine (8trận)
Chủ
Khách
Singapore (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0