Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.73
0.73
O
2
1.02
1.02
U
2
0.76
0.76
1
2.37
2.37
X
2.80
2.80
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.04
1.04
O
0.75
0.89
0.89
U
0.75
0.89
0.89
Diễn biến chính
Palestine
Phút
Li Băng
Oday Kharoub
32'
36'
Felix Michel
46'
Walid Shour
Ra sân: Felix Michel
Ra sân: Felix Michel
Zaid Qunbar
Ra sân: Jonathan Cantillana
Ra sân: Jonathan Cantillana
53'
56'
Hussein Al Zain
60'
Mohamad Haidar
Ra sân: Hassan Maatouk
Ra sân: Hassan Maatouk
60'
Ali Jamal Al-Haj
Ra sân: Hasan Srour
Ra sân: Hasan Srour
73'
Daniel Lajud
Ra sân: Jihad Ayoub
Ra sân: Jihad Ayoub
78'
Omar Chabaan
81'
Rabih Ataya
Ra sân: Nader Matar
Ra sân: Nader Matar
Moustafa Zeidan Khalili
Ra sân: Tamer Seyam
Ra sân: Tamer Seyam
81'
Mohammed Bassim
Ra sân: Oday Kharoub
Ra sân: Oday Kharoub
81'
89'
Karim Darwiche
90'
Walid Shour
90'
Khalil Khamis
Wessam Ali
90'
Rami Hamada
90'
Omar Faraj
Ra sân: Wessam Ali
Ra sân: Wessam Ali
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Palestine
Li Băng
9
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
6
13
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
1
12
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
3
16
Sút Phạt
20
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
17
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
2
Cứu thua
3
92
Pha tấn công
73
59
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Palestine
4-4-2
Li Băng
4-2-3-1
22
Hamada
2
Khalil
5
Saleh
15
Termanini
7
Al-Batat
18
Cantillana
8
Jaber
6
Kharoub
9
Seyam
11
Dabbagh
19
Ali
21
Matar
6
Zain
13
Michel
4
Khamis
18
Zein
15
Ayoub
12
Srour
9
Darwiche
14
Matar
7
Maatouk
11
Chabaan
Đội hình dự bị
Palestine
Zaid Qunbar
13
Mahdi Assi
16
Islam Batran
21
Mohamad Darwish
23
Omar Faraj
12
Mousa Farawi
17
Yaser Hamed
4
Samer Jondi
14
Baraa Kharoub
1
Mohammed Bassim
3
Ameed Sawafta
10
Moustafa Zeidan Khalili
20
Li Băng
17
Ali Jamal Al-Haj
20
Rabih Ataya
8
Mohammed El Housseini
10
Mohamad Haidar
1
Mehdi Khalil
19
Daniel Lajud
5
Nassar Nassar
23
Ali Sabeh
3
Maher Sabra
22
Leonardo Farah Shahin
2
Hussein Sharafeddine
16
Walid Shour
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
0.33
2.67
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
3
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
41.33%
Kiểm soát bóng
48%
8
Phạm lỗi
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palestine (8trận)
Chủ
Khách
Li Băng (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0