Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2
0.90
0.90
-2
0.80
0.80
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.78
0.78
1
13.00
13.00
X
5.75
5.75
2
1.18
1.18
Hiệp 1
+1
0.80
0.80
-1
1.02
1.02
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
Palestine
Phút
Australia
18'
0 - 1 Harry Souttar
Kiến tạo: Craig Goodwin
Kiến tạo: Craig Goodwin
21'
Lewis Miller
Ra sân: Ryan Strain
Ra sân: Ryan Strain
62'
Jordan Bos
Ra sân: Craig Goodwin
Ra sân: Craig Goodwin
62'
Brandon Borello
Ra sân: Martin Boyle
Ra sân: Martin Boyle
68'
Kye Rowles
Oday Kharoub
Ra sân: Mohammed Bassim
Ra sân: Mohammed Bassim
72'
Camilo Saldana
77'
Islam Batran
Ra sân: Tamer Seyam
Ra sân: Tamer Seyam
81'
Mahmoud Wadi
Ra sân: Zaid Al Qanbar
Ra sân: Zaid Al Qanbar
87'
90'
Aiden ONeill
Ra sân: Keanu Baccus
Ra sân: Keanu Baccus
90'
Jamie MacLaren
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Palestine
Australia
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
2
16
Sút Phạt
17
44%
Kiểm soát bóng
56%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
381
Số đường chuyền
473
16
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
23
4
Cứu thua
3
24
Rê bóng thành công
17
2
Đánh chặn
4
0
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
11
106
Pha tấn công
105
47
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Palestine
4-3-3
Australia
4-2-3-1
22
Hamadi
12
Saldana
5
Saleh
15
Termanini
7
Al-Batat
13
Warda
3
Bassim
23
Jaber
11
Dabbagh
20
Qanbar
9
Seyam
1
Ryan
2
Strain
19
Souttar
4
Rowles
16
Behich
17
Baccus
22
Irvine
8
Metcalfe
6
Boyle
23
Goodwin
15
Duke
Đội hình dự bị
Palestine
Naim Abuaker
16
Hassan Alaa Aldeen
18
Islam Batran
21
Saleh Chihadeh
10
Mousa Farawi
17
Yaser Hamed
4
Al-Mahdi Issa
14
Amr Kaddoura
1
Mohammed Khalil
2
Oday Kharoub
6
Mahmoud Wadi
19
Mohammed Yameen
8
Australia
11
Brandon Borello
5
Jordan Bos
3
Cameron Burgess
13
Alessandro Circati
12
Joe Gauci
21
Massimo Luongo
9
Jamie MacLaren
18
Ashley Maynard-Brewer
20
Lewis Miller
14
Aiden ONeill
7
Samuel Silvera
10
Kusini Yengi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
0.33
2.67
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
3
3.33
Sút trúng cầu môn
5
41.33%
Kiểm soát bóng
66.33%
8
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Palestine (8trận)
Chủ
Khách
Australia (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
3