ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 3, 16/08 Vòng 2
Pacos de Ferreira 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Portimonense
Estadio da Mata Real
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.38
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Phút
Portimonense Portimonense
Jose Uilton Silva de Jesus
Ra sân: Nicolas Fabian Gaitan
match change
15'
Jose Uilton Silva de Jesus Card changed match var
17'
Jose Uilton Silva de Jesus match red
18'
20'
match change Lucas Queiroz Canteiro
Ra sân: Anderson de Oliveira da Silva
32'
match goal 0 - 1 Yago Cariello
Kiến tạo: Pedro Miguel Cunha Sa
Matchoi Djalo match yellow.png
45'
50'
match yellow.png Paulo Estrela Moreira Alves
Ndri Koffi
Ra sân: Arthur Sales
match change
54'
55'
match yellow.png Willyan
58'
match change Henrique Jocu
Ra sân: Paulo Estrela Moreira Alves
60'
match yellow.png Samuel Portugal
Juan Delgado match yellow.png
66'
66'
match yellow.png Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
67'
match yellow.png Welinton Junior Ferreira dos Santos
Jordan Holsgrove match yellow.png
73'
76'
match change Zie Ouattara
Ra sân: Moustapha Seck
76'
match change Ewerton da Silva Pereira
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
Fernando Fonseca
Ra sân: Nigel Thomas
match change
78'
Abbas Ibrahim
Ra sân: Jordan Holsgrove
match change
78'
81'
match goal 0 - 2 Lucas Queiroz Canteiro
Kiến tạo: Ewerton da Silva Pereira
84'
match goal 0 - 3 Ewerton da Silva Pereira
Kiến tạo: Lucas Queiroz Canteiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Portimonense Portimonense
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
394
 
Số đường chuyền
 
416
12
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
88
 
Pha tấn công
 
115
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Jose Pedro Ferreira De Oliveira
19
Ndri Koffi
20
Luis Pedro Alves Bastos
8
Abbas Ibrahim
32
Flavio da Silva Ramos
9
Jose Uilton Silva de Jesus
12
Jeimes Almeida
33
Vasco Pereira de Sousa
29
Fernando Fonseca
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira 4-2-3-1
Portimonense Portimonense 4-2-3-1
1
Almeida
5
Antunes
4
Ganchas
3
Lima
15
Delgado
6
Holsgrove
26
Pires
10
Gaitan
16
Djalo
7
Thomas
13
Sales
94
Portugal
18
Moufi
4
Willyan
22
Oliveira
14
Seck
24
Diaby
21
Sa
11
Silva
38
Alves
93
Santos
99
Cariello

Substitutes

17
Ricardo Matos
20
Lucas Queiroz Canteiro
32
Nakamura Kosuke
70
Rui Gomes
85
Bruno Reis
10
Yong-hak Kim
3
Zie Ouattara
6
Henrique Jocu
8
Ewerton da Silva Pereira
Đội hình dự bị
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Jose Pedro Ferreira De Oliveira 24
Ndri Koffi 19
Luis Pedro Alves Bastos 20
Abbas Ibrahim 8
Flavio da Silva Ramos 32
Jose Uilton Silva de Jesus 9
Jeimes Almeida 12
Vasco Pereira de Sousa 33
Fernando Fonseca 29
Portimonense Portimonense
17 Ricardo Matos
20 Lucas Queiroz Canteiro
32 Nakamura Kosuke
70 Rui Gomes
85 Bruno Reis
10 Yong-hak Kim
3 Zie Ouattara
6 Henrique Jocu
8 Ewerton da Silva Pereira

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 42.67%
17.33 Phạm lỗi 24

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pacos de Ferreira (13trận)
Chủ Khách
Portimonense (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
3
1