ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 7, 06/03 Vòng 22
Pacos de Ferreira
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Nacional da Madeira
Estadio da Mata Real
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
1.96
X
3.15
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Phút
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Marcelo dos Santos Ferreira match yellow.png
10'
Luther Singh 1 - 0 match goal
15'
Luther Singh 2 - 0 match goal
33'
Marco Baixinho
Ra sân: Marcelo dos Santos Ferreira
match change
45'
56'
match change Witiness Chimoio Joao Quembo
Ra sân: Joao Miguel Vigario
57'
match yellow.png Ruben Micael Freitas da Ressureicao
Luiz Carlos Martins Moreira match yellow.png
57'
Joao Amaral
Ra sân: Helder Ferreira
match change
60'
Stephen Eustaquio match yellow.png
64'
65'
match yellow.png Julio Cesar
66'
match change Eber Henrique Ferreira de Bessa
Ra sân: Francisco Ramos
67'
match change Vincent Koziello
Ra sân: Ruben Micael Freitas da Ressureicao
68'
match yellow.png Pedrao Medeiros
78'
match change Marco André Silva Lopes Matias
Ra sân: Jose Brayan Riascos Valencia
78'
match change Bryan Rochez
Ra sân: Kenji Gorre
Martin Calderon
Ra sân: Luther Singh
match change
80'
Jose Uilton Silva de Jesus
Ra sân: Luiz Carlos Martins Moreira
match change
80'
83'
match yellow.png Nuno Borges
Joao Pedro Sousa Silva
Ra sân: Douglas Willian da Silva Souza
match change
84'
90'
match goal 2 - 1 Bryan Rochez
Kiến tạo: Witiness Chimoio Joao Quembo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
5
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
317
 
Số đường chuyền
 
443
74%
 
Chuyền chính xác
 
87%
20
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
19
2
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
105
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Dor Jan
8
Abbas Ibrahim
17
Adriano Duarte Castanheira
45
Joao Pedro Sousa Silva
6
Martin Calderon
2
Marco Baixinho
77
Joao Amaral
9
Jose Uilton Silva de Jesus
31
Michael Matias Fracaro
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira 4-3-3
Nacional da Madeira Nacional da Madeira 4-4-2
1
Almeida
5
Rebocho
26
Gonzaga
44
Ferreira
29
Fonseca
10
Costa
46
Eustaquio
22
Moreira
11
2
Singh
99
Souza
7
Ferreira
1
Piscitelli
22
Souza
4
Medeiros
44
Cesar
17
Vigario
88
Ramos
55
Borges
14
Ressureicao
11
Gorre
19
Mendes
94
Valencia

Substitutes

30
SEYDOU SY
33
Rui Correia
5
Larry Azouni
10
Vincent Koziello
7
Joao Pedro Camacho
9
Marco André Silva Lopes Matias
23
Witiness Chimoio Joao Quembo
35
Bryan Rochez
20
Eber Henrique Ferreira de Bessa
Đội hình dự bị
Pacos de Ferreira Pacos de Ferreira
Dor Jan 18
Abbas Ibrahim 8
Adriano Duarte Castanheira 17
Joao Pedro Sousa Silva 45
Martin Calderon 6
Marco Baixinho 2
Joao Amaral 77
Jose Uilton Silva de Jesus 9
Michael Matias Fracaro 31
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
30 SEYDOU SY
33 Rui Correia
5 Larry Azouni
10 Vincent Koziello
7 Joao Pedro Camacho
9 Marco André Silva Lopes Matias
23 Witiness Chimoio Joao Quembo
35 Bryan Rochez
20 Eber Henrique Ferreira de Bessa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
45.33% Kiểm soát bóng 33.33%
17.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pacos de Ferreira (13trận)
Chủ Khách
Nacional da Madeira (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
4
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
0