ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 02/11 Vòng 13
Oxford United
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Swansea City
Kassem Stadium
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
-0
0.96
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
2.63
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.97
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Oxford United Oxford United
Phút
Swansea City Swansea City
Louie Sibley match yellow.png
32'
38'
match goal 0 - 1 Zan Vipotnik
Kiến tạo: Ronald Pereira Martins
Idris El Mizouni
Ra sân: Louie Sibley
match change
46'
55'
match change Liam Cullen
Ra sân: Joe Allen
Malcolm Ebiowei
Ra sân: Owen Dale
match change
59'
Dane Scarlett
Ra sân: Mark Harris
match change
59'
Will Vaulks
Ra sân: Joshua McEachran
match change
60'
72'
match change Florian Bianchini
Ra sân: Zan Vipotnik
80'
match goal 0 - 2 Florian Bianchini
Kiến tạo: Goncalo Baptista Franco
Greg Leigh
Ra sân: Ruben Rodrigues
match change
82'
83'
match change Cyrus Christie
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
83'
match change Azeem Abdulai
Ra sân: Myles Peart-Harris
84'
match change Kyle Naughton
Ra sân: Josh Tymon
84'
match yellow.png Josh Tymon
Dane Scarlett 1 - 2
Kiến tạo: Ciaron Brown
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oxford United Oxford United
Swansea City Swansea City
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
15
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
314
 
Số đường chuyền
 
543
72%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
19
 
Long pass
 
22
76
 
Pha tấn công
 
102
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Greg Leigh
15
Idris El Mizouni
44
Dane Scarlett
4
Will Vaulks
11
Malcolm Ebiowei
24
Hidde ter Avest
21
Matt Ingram
2
Sam Long
25
Will Goodwin
Oxford United Oxford United 4-1-4-1
Swansea City Swansea City 4-2-3-1
1
Cumming
3
Brown
16
Benjamin
5
Moore
30
Kioso
6
McEachran
19
Goodrham
14
Sibley
20
Rodrigues
17
Dale
9
Harris
22
Vigouroux
2
Key
5
Cabango
6
Darling
14
Tymon
8
Grimes
17
Franco
35
Martins
7
Allen
25
Peart-Harris
9
Vipotnik

Substitutes

19
Florian Bianchini
23
Cyrus Christie
26
Kyle Naughton
20
Liam Cullen
47
Azeem Abdulai
21
Nathan Tjoe-A-On
32
Nelson Abbey
33
Jon McLaughlin
37
Aimar Govea
Đội hình dự bị
Oxford United Oxford United
Greg Leigh 22
Idris El Mizouni 15
Dane Scarlett 44
Will Vaulks 4
Malcolm Ebiowei 11
Hidde ter Avest 24
Matt Ingram 21
Sam Long 2
Will Goodwin 25
Swansea City Swansea City
19 Florian Bianchini
23 Cyrus Christie
26 Kyle Naughton
20 Liam Cullen
47 Azeem Abdulai
21 Nathan Tjoe-A-On
32 Nelson Abbey
33 Jon McLaughlin
37 Aimar Govea

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
37.67% Kiểm soát bóng 57%
10.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oxford United (17trận)
Chủ Khách
Swansea City (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
4
HT-H/FT-T
3
3
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
2

Oxford United Oxford United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Joshua McEachran Tiền vệ trụ 0 0 1 21 19 90.48% 1 0 31 6.78
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 7 53.85% 1 2 16 6.5
22 Greg Leigh Hậu vệ cánh trái 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.07
9 Mark Harris Tiền đạo cắm 1 0 1 12 8 66.67% 0 0 20 5.61
5 Elliott Jordan Moore Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 3 53 6.37
17 Owen Dale Cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 3 0 21 6.27
20 Ruben Rodrigues Tiền vệ công 1 0 1 19 12 63.16% 0 1 26 6.34
30 Peter Kioso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 18 64.29% 1 2 57 6.71
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 52 6.58
3 Ciaron Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 17 58.62% 0 5 52 7.1
15 Idris El Mizouni Tiền vệ trụ 0 0 1 17 16 94.12% 1 1 20 6.4
19 Tyler Goodrham Cánh phải 2 1 0 19 17 89.47% 0 0 29 6.15
14 Louie Sibley Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 6.03
44 Dane Scarlett Tiền đạo cắm 3 1 1 5 3 60% 0 0 15 6.83
16 Nelson Benjamin Trung vệ 0 0 0 47 31 65.96% 0 0 57 6.02
11 Malcolm Ebiowei Cánh phải 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 16 6.16

Swansea City Swansea City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Kyle Naughton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 1 12 5.92
7 Joe Allen Tiền vệ trụ 0 0 1 28 27 96.43% 1 0 33 6.35
23 Cyrus Christie 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 5.95
8 Matt Grimes Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 90 82 91.11% 6 0 106 6.81
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 45 32 71.11% 0 0 50 6.04
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 3 61 55 90.16% 7 1 91 7.5
6 Harry Darling Trung vệ 1 0 1 88 73 82.95% 0 4 97 6.96
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 0 0 1 13 11 84.62% 1 1 18 6.36
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 37 77.08% 4 0 76 7.05
5 Benjamin Cabango Trung vệ 0 0 0 72 65 90.28% 0 1 74 6.14
17 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ trụ 4 1 1 31 26 83.87% 1 1 47 7.92
19 Florian Bianchini 1 1 0 2 2 100% 0 0 3 6.79
25 Myles Peart-Harris Tiền vệ công 2 0 0 32 25 78.13% 3 4 50 6.8
9 Zan Vipotnik Tiền đạo cắm 5 3 0 7 5 71.43% 0 1 14 7.08
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 2 0 2 17 15 88.24% 1 1 33 7.19
47 Azeem Abdulai Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi