ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 14/09 Vòng 5
Oxford United
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Stoke City
Kassem Stadium
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.01
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.89
X
3.40
2
2.28
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.77
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Oxford United Oxford United
Phút
Stoke City Stoke City
33'
match change Andy Moran
Ra sân: Lynden Gooch
Ruben Rodrigues
Ra sân: Cameron Brannagan
match change
45'
Idris El Mizouni 1 - 0
Kiến tạo: Ruben Rodrigues
match goal
48'
58'
match change Louie Koumas
Ra sân: Sol Sidibe
74'
match change Jordan Thompson
Ra sân: Bae Jun Ho
74'
match change Niall Ennis
Ra sân: Wouter Burger
74'
match change Emre Tezgel
Ra sân: Thomas Cannon
Will Vaulks
Ra sân: Joshua McEachran
match change
75'
79'
match yellow.png Junior Tchamadeu
Malcolm Ebiowei
Ra sân: Siriki Dembele
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oxford United Oxford United
Stoke City Stoke City
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
449
 
Số đường chuyền
 
343
81%
 
Chuyền chính xác
 
74%
5
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
12
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
2
33
 
Ném biên
 
31
18
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
33
 
Long pass
 
20
99
 
Pha tấn công
 
76
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Ruben Rodrigues
4
Will Vaulks
11
Malcolm Ebiowei
21
Matt Ingram
2
Sam Long
16
Nelson Benjamin
17
Owen Dale
14
Louie Sibley
44
Dane Scarlett
Oxford United Oxford United 4-1-4-1
Stoke City Stoke City 4-2-3-1
1
Cumming
22
Leigh
3
Brown
5
Moore
30
Kioso
6
McEachran
23
Dembele
8
Brannagan
15
Mizouni
19
Goodrham
9
Harris
1
Johansson
22
Tchamadeu
16
Wilmot
23
Gibson
17
Bocat
30
Sidibe
6
Burger
42
Manhoef
2
Gooch
10
Ho
9
Cannon

Substitutes

24
Andy Moran
11
Louie Koumas
15
Jordan Thompson
14
Niall Ennis
37
Emre Tezgel
13
Jack Bonham
41
Jaden Dixon
26
Ashley Phillips
12
Tatsuki Seko
Đội hình dự bị
Oxford United Oxford United
Ruben Rodrigues 20
Will Vaulks 4
Malcolm Ebiowei 11
Matt Ingram 21
Sam Long 2
Nelson Benjamin 16
Owen Dale 17
Louie Sibley 14
Dane Scarlett 44
Stoke City Stoke City
24 Andy Moran
11 Louie Koumas
15 Jordan Thompson
14 Niall Ennis
37 Emre Tezgel
13 Jack Bonham
41 Jaden Dixon
26 Ashley Phillips
12 Tatsuki Seko

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
37.67% Kiểm soát bóng 54%
10.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oxford United (17trận)
Chủ Khách
Stoke City (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
3
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Oxford United Oxford United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Joshua McEachran Tiền vệ trụ 0 0 2 41 38 92.68% 2 0 58 7.3
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 2 1 50% 1 0 3 7.1
22 Greg Leigh Hậu vệ cánh trái 1 0 1 45 36 80% 2 1 69 6.9
8 Cameron Brannagan Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 1 0 24 6.6
9 Mark Harris Tiền đạo cắm 2 2 2 11 11 100% 0 0 18 7
5 Elliott Jordan Moore Trung vệ 0 0 0 59 52 88.14% 0 1 70 7.3
23 Siriki Dembele Cánh trái 2 0 1 25 19 76% 4 0 50 7.1
20 Ruben Rodrigues Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 2 0 24 7.1
30 Peter Kioso Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 24 66.67% 2 1 67 6.9
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 48 35 72.92% 0 0 54 7
3 Ciaron Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 34 89.47% 0 0 42 6.8
15 Idris El Mizouni Tiền vệ trụ 2 1 0 45 43 95.56% 0 0 54 7.4
19 Tyler Goodrham Cánh phải 3 3 1 32 26 81.25% 1 0 47 7.3

Stoke City Stoke City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ben Gibson Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 0 62 6.7
2 Lynden Gooch Cánh trái 1 0 0 7 4 57.14% 1 0 11 6.4
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.6
16 Ben Wilmot Trung vệ 1 1 0 51 35 68.63% 0 1 66 6.7
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 15 68.18% 0 1 34 6.9
14 Niall Ennis Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 36 7.7
17 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 22 70.97% 2 0 52 6.5
42 Million Manhoef Cánh phải 1 0 1 22 17 77.27% 7 0 39 6.5
22 Junior Tchamadeu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 1 1 45 7
37 Emre Tezgel Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
9 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 0 0 0 7 2 28.57% 0 1 10 6.6
10 Bae Jun Ho Tiền vệ công 1 0 0 13 10 76.92% 1 0 28 6.6
30 Sol Sidibe Tiền vệ trụ 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 30 6.6
24 Andy Moran Tiền vệ công 2 0 1 16 14 87.5% 2 1 25 6.9
11 Louie Koumas Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi