ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 23/10 Vòng 11
Oxford United
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Derby County
Kassem Stadium
Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.25
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Oxford United Oxford United
Phút
Derby County Derby County
Dane Scarlett 1 - 0
Kiến tạo: Idris El Mizouni
match goal
12'
Tyler Goodrham match yellow.png
19'
38'
match yellow.png Ben Osborne
45'
match yellow.png Callum Elder
Owen Dale
Ra sân: Siriki Dembele
match change
46'
50'
match yellow.png Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
55'
match goal 1 - 1 Nathaniel Mendez Laing
Kiến tạo: Jerry Yates
57'
match change Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Kenzo Goudmijn
57'
match change Kayden Jackson
Ra sân: Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
Mark Harris
Ra sân: Dane Scarlett
match change
62'
Joshua McEachran
Ra sân: Will Vaulks
match change
67'
Louie Sibley
Ra sân: Idris El Mizouni
match change
68'
76'
match yellow.png Cashin
Greg Leigh
Ra sân: Ruben Rodrigues
match change
85'
89'
match change James Collins
Ra sân: Jerry Yates
89'
match change Nathaniel Phillips
Ra sân: Nathaniel Mendez Laing

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oxford United Oxford United
Derby County Derby County
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
5
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
423
 
Số đường chuyền
 
383
76%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
30
20
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
32
21
 
Cản phá thành công
 
21
15
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
20
115
 
Pha tấn công
 
89
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Greg Leigh
14
Louie Sibley
17
Owen Dale
6
Joshua McEachran
9
Mark Harris
24
Hidde ter Avest
21
Matt Ingram
2
Sam Long
11
Malcolm Ebiowei
Oxford United Oxford United 4-1-4-1
Derby County Derby County 4-2-3-1
1
Cumming
3
Brown
16
Benjamin
5
Moore
30
Kioso
4
Vaulks
23
Dembele
15
Mizouni
20
Rodrigues
19
Goodrham
44
Scarlett
1
Zetterstrom
2
Wilson
35
Nelson
6
Cashin
20
Elder
17
Goudmijn
8
Osborne
11
Laing
32
Ebrima
27
Blackett-Taylor
10
Yates

Substitutes

9
James Collins
12
Nathaniel Phillips
18
Marcus Anthony Myers-Harness
19
Kayden Jackson
5
Sonny Bradley
31
Josh Vickers
23
Joe Ward
3
Craig Forsyth
39
Dajaune Brown
Đội hình dự bị
Oxford United Oxford United
Greg Leigh 22
Louie Sibley 14
Owen Dale 17
Joshua McEachran 6
Mark Harris 9
Hidde ter Avest 24
Matt Ingram 21
Sam Long 2
Malcolm Ebiowei 11
Derby County Derby County
9 James Collins
12 Nathaniel Phillips
18 Marcus Anthony Myers-Harness
19 Kayden Jackson
5 Sonny Bradley
31 Josh Vickers
23 Joe Ward
3 Craig Forsyth
39 Dajaune Brown

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
37.67% Kiểm soát bóng 43.33%
10.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oxford United (17trận)
Chủ Khách
Derby County (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
3
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Oxford United Oxford United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Joshua McEachran Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.36
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 24 70.59% 1 2 44 5.89
22 Greg Leigh Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 2 40% 1 1 6 6.14
9 Mark Harris Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.92
5 Elliott Jordan Moore Trung vệ 0 0 0 52 43 82.69% 0 2 65 6.62
23 Siriki Dembele Cánh trái 2 0 0 11 10 90.91% 1 0 23 6.61
17 Owen Dale Cánh phải 1 0 1 12 10 83.33% 1 0 22 6.1
20 Ruben Rodrigues Tiền vệ công 1 0 1 25 21 84% 0 0 42 6.68
30 Peter Kioso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 26 70.27% 0 2 60 7.06
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 46 6.8
3 Ciaron Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 31 64.58% 0 6 73 7.14
15 Idris El Mizouni Tiền vệ trụ 0 0 3 34 30 88.24% 2 0 49 7.23
19 Tyler Goodrham Cánh phải 4 0 0 30 22 73.33% 0 0 49 6.59
14 Louie Sibley Tiền vệ trụ 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.12
44 Dane Scarlett Tiền đạo cắm 2 2 0 14 10 71.43% 0 2 26 7.18
16 Nelson Benjamin Trung vệ 0 0 0 60 45 75% 0 3 69 6.75

Derby County Derby County

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Curtis Nelson Trung vệ 1 0 0 55 43 78.18% 0 3 62 6.46
11 Nathaniel Mendez Laing Cánh phải 5 1 2 30 23 76.67% 5 0 48 8.18
9 James Collins Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.96
8 Ben Osborne Tiền vệ trụ 1 0 2 37 28 75.68% 2 0 59 6.54
18 Marcus Anthony Myers-Harness Cánh trái 1 0 0 13 11 84.62% 2 1 21 6.05
10 Jerry Yates Tiền đạo cắm 0 0 2 10 8 80% 0 0 17 6.68
20 Callum Elder Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 30 73.17% 3 1 72 6.49
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 0 0 1 7 3 42.86% 1 0 11 5.99
2 Kane Wilson Hậu vệ cánh phải 2 1 0 31 20 64.52% 1 2 66 6.58
27 Corey Josiah Paul Blackett-Taylor Cánh phải 1 1 2 13 10 76.92% 0 0 26 6.34
17 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 1 0 0 17 11 64.71% 0 1 23 6.32
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
1 Jacob Widell Zetterstrom 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 36 6.25
6 Cashin Trung vệ 1 1 0 75 60 80% 0 5 83 7.04
32 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 4 0 0 23 13 56.52% 1 1 45 7.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi