ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Quốc Gia Bỉ - Thứ 5, 25/01 Vòng Quarterfinals
Oud Heverlee
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
Royal Antwerp 1
STADION DEN DREEF
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.80
-1
1.04
O 3
1.05
U 3
0.83
1
4.50
X
4.00
2
1.55
Hiệp 1
+0.25
1.11
-0.25
0.74
O 1.25
1.02
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Oud Heverlee Oud Heverlee
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
Youssef Maziz 1 - 0
Kiến tạo: Konan Ignace Jocelyn N’dri
match goal
2'
8'
match pen 1 - 1 Vincent Janssen
18'
match goal 1 - 2 Vincent Janssen
Kiến tạo: Mandela Keita
50'
match yellow.png Vincent Janssen
54'
match goal 1 - 3 Zeno Van Den Bosch
Richie Sagrado match yellow.png
55'
Ezechiel Banzuzi match yellow.png
64'
74'
match yellow.png Jurgen Ekkelenkamp
Mathieu Maertens 2 - 3
Kiến tạo: Joel Schingtienne
match goal
79'
Raz Shlomo match yellow.png
90'
90'
match red Vincent Janssen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oud Heverlee Oud Heverlee
Royal Antwerp Royal Antwerp
6
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
2
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
12
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
15%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
8
86
 
Pha tấn công
 
67
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 5.67
53.67% Kiểm soát bóng 57%
11.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (7trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1