ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 5, 01/02 Vòng 23
Oud Heverlee
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Racing Genk
STADION DEN DREEF
Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.06
-0.75
0.84
O 3.25
1.05
U 3.25
0.83
1
4.20
X
4.20
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Oud Heverlee Oud Heverlee
Phút
Racing Genk Racing Genk
22'
match yellow.png Patrik Hrosovsky
Siebi Schrijvers match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Joseph Paintsil
46'
match change Andi Zeqiri
Ra sân: Joseph Paintsil
Jon Dagur Thorsteinsson match yellow.png
47'
54'
match phan luoi 0 - 1 Federico Ricca(OW)
Mathieu Maertens
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
match change
65'
71'
match change Christopher Bonsu Baah
Ra sân: Alieu Fadera
Jonatan Braut Brunes
Ra sân: Nachon Nsingi
match change
74'
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Richie Sagrado
match change
74'
Takahiro Akimoto
Ra sân: Florian Miguel
match change
74'
79'
match yellow.png Matias Galarza
Siebi Schrijvers 1 - 1 match pen
80'
83'
match yellow.png Zakaria El Ouahdi
84'
match yellow.png Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Raz Shlomo
Ra sân: Youssef Maziz
match change
85'
90'
match change Ken Nkuba
Ra sân: Zakaria El Ouahdi
Ewoud Pletinckx 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oud Heverlee Oud Heverlee
Racing Genk Racing Genk
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
5
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
311
 
Số đường chuyền
 
438
70%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
5
28
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
22
16
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
9
67
 
Pha tấn công
 
115
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Mathieu Maertens
3
Raz Shlomo
9
Jonatan Braut Brunes
15
Konan Ignace Jocelyn N’dri
30
Takahiro Akimoto
5
Pierre-Yves Ngawa
16
Maxence Prevot
21
Nathaniel Opoku
17
Kento Misao
Oud Heverlee Oud Heverlee 4-4-2
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
1
Leysen
18
Miguel
14
Ricca
28
Pletinckx
23
Schingtienne
7
Thorsteinsson
6
Dom
8
Schrijvers
52
Sagrado
88
Maziz
43
Nsingi
26
Vandevoordt
77
Ouahdi
46
Figueroa
2
McKenzie
22
Sobol
17
Hrosovsky
25
Galarza
14
Sor
28
Paintsil
7
Fadera
99
Arokodare

Substitutes

27
Ken Nkuba
90
Christopher Bonsu Baah
9
Andi Zeqiri
19
Anouar Ait El Hadj
24
Luca Oyen
1
Hendrik Van Crombrugge
78
Konstantinos Karetsas
3
Mujaid Sadick
68
Thomas Claes
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
Mathieu Maertens 33
Raz Shlomo 3
Jonatan Braut Brunes 9
Konan Ignace Jocelyn N’dri 15
Takahiro Akimoto 30
Pierre-Yves Ngawa 5
Maxence Prevot 16
Nathaniel Opoku 21
Kento Misao 17
Racing Genk Racing Genk
27 Ken Nkuba
90 Christopher Bonsu Baah
9 Andi Zeqiri
19 Anouar Ait El Hadj
24 Luca Oyen
1 Hendrik Van Crombrugge
78 Konstantinos Karetsas
3 Mujaid Sadick
68 Thomas Claes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
8.33 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 60%
5 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (15trận)
Chủ Khách
Racing Genk (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
3
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
0
1
0
2

Oud Heverlee Oud Heverlee

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Midfielder 3 1 0 20 15 75% 1 0 36 7.5
6 Joren Dom Defender 0 0 0 25 14 56% 1 1 41 6.54
14 Federico Ricca Defender 0 0 0 44 37 84.09% 1 2 57 5.88
33 Mathieu Maertens Midfielder 0 0 1 6 2 33.33% 0 1 11 6.35
18 Florian Miguel Defender 1 0 0 17 12 70.59% 1 1 36 6.22
88 Youssef Maziz Tiền vệ công 2 1 6 29 23 79.31% 8 0 48 7.26
7 Jon Dagur Thorsteinsson Tiền vệ công 0 0 1 19 15 78.95% 3 0 34 6.34
3 Raz Shlomo Trung vệ 0 0 0 3 0 0% 0 1 6 6.28
28 Ewoud Pletinckx Defender 3 1 0 45 31 68.89% 0 3 63 8.03
15 Konan Ignace Jocelyn N’dri Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 2 9 6.38
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.46
9 Jonatan Braut Brunes Forward 0 0 0 3 0 0% 0 1 3 6.21
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 48 35 72.92% 0 0 59 6.75
43 Nachon Nsingi Forward 2 1 0 9 6 66.67% 1 1 25 6.63
52 Richie Sagrado Defender 1 0 0 4 2 50% 0 0 18 6.38
23 Joel Schingtienne Defender 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 47 6.97

Racing Genk Racing Genk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 40 95.24% 5 1 58 6.72
22 Eduard Sobol Hậu vệ cánh trái 1 0 1 46 32 69.57% 2 2 74 6.63
9 Andi Zeqiri 4 1 1 9 7 77.78% 0 1 21 6.04
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Defender 0 0 1 55 45 81.82% 0 2 65 5.83
28 Joseph Paintsil Tiền vệ công 0 0 0 15 15 100% 2 1 19 6.04
2 Mark McKenzie Defender 0 0 2 64 52 81.25% 0 0 77 6.29
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 38 30 78.95% 0 0 49 6.4
27 Ken Nkuba Cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 7 6.13
7 Alieu Fadera Midfielder 1 0 2 22 17 77.27% 3 0 36 6.32
99 Tolu Arokodare Forward 4 1 1 13 10 76.92% 0 5 34 6.59
14 Yira Sor Forward 0 0 1 25 19 76% 1 0 41 6.55
77 Zakaria El Ouahdi Defender 1 0 0 35 31 88.57% 4 0 60 5.92
25 Matias Galarza Midfielder 3 0 1 61 49 80.33% 1 2 80 6.79
90 Christopher Bonsu Baah Forward 1 0 1 6 4 66.67% 0 0 9 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi