ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 2, 23/09 Vòng 8
Oud Heverlee
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Kortrijk
STADION DEN DREEF
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.73
X
3.80
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.89
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Oud Heverlee Oud Heverlee
Phút
Kortrijk Kortrijk
Youssef Maziz match yellow.png
24'
Oscar Gil Regano match yellow.png
31'
32'
match yellow.png Joao Silva
39'
match yellow.png Tomoki Takamine
51'
match change Nayel Mehssatou
Ra sân: Tomoki Takamine
51'
match change Roko Simic
Ra sân: Nacho Ferri
57'
match goal 0 - 1 Dion De Neve
59'
match change Takuro Kaneko
Ra sân: Gilles Dewaele
Thibault Vlietinck
Ra sân: Oscar Gil Regano
match change
60'
Chukwubuikem Ikwuemesi
Ra sân: Stefan Mitrovic
match change
60'
Konan Ignace Jocelyn N’dri 1 - 1
Kiến tạo: Birger Verstraete
match goal
62'
William Balikwisha
Ra sân: Youssef Maziz
match change
69'
Siebi Schrijvers
Ra sân: Mathieu Maertens
match change
69'
76'
match change Mounaim El Idrissy
Ra sân: Thierry Ambrose
76'
match change Ryan Alebiosu
Ra sân: Brecht Dejaegere
Mickael Biron
Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
match change
81'
Federico Ricca match yellow.png
87'
87'
match yellow.png Mounaim El Idrissy
90'
match yellow.png Roko Simic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oud Heverlee Oud Heverlee
Kortrijk Kortrijk
10
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
477
 
Số đường chuyền
 
285
83%
 
Chuyền chính xác
 
69%
17
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
27
22
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
49
 
Long pass
 
20
90
 
Pha tấn công
 
86
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Siebi Schrijvers
77
Thibault Vlietinck
21
William Balikwisha
7
Mickael Biron
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
61
Owen Jochmans
25
Manuel Osifo
20
Hamza Mendyl
58
Hasan Kurucay
Oud Heverlee Oud Heverlee 4-2-3-1
Kortrijk Kortrijk 3-5-2
1
Leysen
30
Akimoto
14
Ricca
5
Ominami
27
Regano
4
Verstraete
6
Banzuzi
23
Mitrovic
10
Maziz
11
N’dri
33
Maertens
31
Gunnarsson
4
Mampasi
44
Silva
26
Lagae
20
Dewaele
16
Dejaegere
23
Takamine
10
Kadri
11
Neve
68
Ambrose
19
Ferri

Substitutes

6
Nayel Mehssatou
21
Roko Simic
7
Mounaim El Idrissy
30
Takuro Kaneko
2
Ryan Alebiosu
17
Massimo Bruno
95
Lucas Pirard
27
Abdoulaye Sissako
14
Iver Fossum
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
Siebi Schrijvers 8
Thibault Vlietinck 77
William Balikwisha 21
Mickael Biron 7
Chukwubuikem Ikwuemesi 19
Owen Jochmans 61
Manuel Osifo 25
Hamza Mendyl 20
Hasan Kurucay 58
Kortrijk Kortrijk
6 Nayel Mehssatou
21 Roko Simic
7 Mounaim El Idrissy
30 Takuro Kaneko
2 Ryan Alebiosu
17 Massimo Bruno
95 Lucas Pirard
27 Abdoulaye Sissako
14 Iver Fossum

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 37%
5 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (15trận)
Chủ Khách
Kortrijk (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
5
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
2
0

Oud Heverlee Oud Heverlee

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 15 6.05
4 Birger Verstraete Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 43 33 76.74% 8 2 68 8.48
14 Federico Ricca Trung vệ 2 0 1 76 63 82.89% 1 5 89 6.81
33 Mathieu Maertens Tiền vệ công 2 0 1 11 6 54.55% 1 1 24 6.31
5 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 65 63 96.92% 0 1 74 6.4
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 0 0 4 33 23 69.7% 5 1 47 6.87
77 Thibault Vlietinck Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 2 1 32 6.34
21 William Balikwisha Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 5.95
11 Konan Ignace Jocelyn N’dri Cánh phải 1 1 1 21 17 80.95% 4 0 43 7.21
7 Mickael Biron Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.12
27 Oscar Gil Regano Hậu vệ cánh phải 1 0 0 42 37 88.1% 1 0 59 5.98
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 2 0 1 48 41 85.42% 0 4 70 7.2
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 33 6.11
23 Stefan Mitrovic Cánh trái 2 0 0 17 14 82.35% 2 0 25 5.8
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 0 1 16 6.35
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ trụ 3 1 1 39 32 82.05% 1 6 61 8.06

Kortrijk Kortrijk

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Gilles Dewaele Hậu vệ cánh phải 2 1 0 10 8 80% 1 0 22 6.44
68 Thierry Ambrose Tiền đạo cắm 1 0 1 13 8 61.54% 0 1 21 6.41
16 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 1 0 0 19 13 68.42% 0 0 35 6.36
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.01
31 Patrik Sigurdur Gunnarsson Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 1 38 6.38
30 Takuro Kaneko Cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 20 6.06
23 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 5.84
4 Mark Mampasi Trung vệ 0 0 0 27 17 62.96% 0 2 44 6.56
44 Joao Silva Trung vệ 0 0 0 34 25 73.53% 0 2 47 6.68
21 Roko Simic Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 5.95
6 Nayel Mehssatou Hậu vệ cánh phải 1 0 1 17 15 88.24% 1 0 26 6.44
11 Dion De Neve Tiền vệ trái 2 1 2 20 13 65% 4 0 39 7.31
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 2 0 1 29 22 75.86% 5 0 48 6.28
26 Bram Lagae Trung vệ 0 0 1 39 30 76.92% 1 0 66 6.86
2 Ryan Alebiosu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 5.95
19 Nacho Ferri Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 1 2 15 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi