ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 3, 26/12 Vòng 20
Oud Heverlee
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
KAS Eupen
STADION DEN DREEF
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 3
0.85
U 3
1.03
1
1.80
X
3.50
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 1.25
0.94
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

Oud Heverlee Oud Heverlee
Phút
KAS Eupen KAS Eupen
Jon Dagur Thorsteinsson 1 - 0
Kiến tạo: Youssef Maziz
match goal
2'
Ewoud Pletinckx match yellow.png
22'
Youssef Maziz 2 - 0
Kiến tạo: Jonatan Braut Brunes
match goal
29'
41'
match change Yentl Van Genechten
Ra sân: Gary Magnee
Ezechiel Banzuzi match yellow.png
42'
46'
match change Isaac Christie-Davies
Ra sân: Brandon Baiye
48'
match yellow.png Yentl Van Genechten
Raz Shlomo
Ra sân: Ezechiel Banzuzi
match change
54'
62'
match yellow.png Isaac Christie-Davies
65'
match change Alfred Finnbogason
Ra sân: Rune Paeshuyse
Suphanat Mueanta
Ra sân: Jon Dagur Thorsteinsson
match change
72'
Mathieu Maertens
Ra sân: Jonatan Braut Brunes
match change
72'
78'
match change Lorenzo Youndje
Ra sân: Jerome Deom
Pierre-Yves Ngawa
Ra sân: Youssef Maziz
match change
79'
Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Nachon Nsingi
match change
80'
Suphanat Mueanta 3 - 0
Kiến tạo: Konan Ignace Jocelyn N’dri
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oud Heverlee Oud Heverlee
KAS Eupen KAS Eupen
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
363
 
Số đường chuyền
 
412
74%
 
Chuyền chính xác
 
76%
6
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
4
31
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
23
2
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
5
10
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
76
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Pierre-Yves Ngawa
33
Mathieu Maertens
3
Raz Shlomo
19
Suphanat Mueanta
15
Konan Ignace Jocelyn N’dri
16
Maxence Prevot
21
Nathaniel Opoku
Oud Heverlee Oud Heverlee 3-4-1-2
KAS Eupen KAS Eupen 3-4-2-1
1
Leysen
18
Miguel
28
Pletinckx
23
Schingtienne
7
Thorsteinsson
11
Banzuzi
8
Schrijvers
52
Sagrado
88
Maziz
43
Nsingi
9
Brunes
24
Slonina
28
Paeshuyse
4
Palsson
25
Filin
15
Magnee
14
Deom
6
Baiye
3
Davidson
8
Mohwald
18
Keita
7
Nuhu

Substitutes

2
Yentl Van Genechten
27
Alfred Finnbogason
23
Isaac Christie-Davies
34
Lorenzo Youndje
99
Tom Roufosse
44
Julian Renner
26
Pape Youssou Niang
Đội hình dự bị
Oud Heverlee Oud Heverlee
Pierre-Yves Ngawa 5
Mathieu Maertens 33
Raz Shlomo 3
Suphanat Mueanta 19
Konan Ignace Jocelyn N’dri 15
Maxence Prevot 16
Nathaniel Opoku 21
KAS Eupen KAS Eupen
2 Yentl Van Genechten
27 Alfred Finnbogason
23 Isaac Christie-Davies
34 Lorenzo Youndje
99 Tom Roufosse
44 Julian Renner
26 Pape Youssou Niang

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 3
8.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
8.33 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 57%
5 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oud Heverlee (15trận)
Chủ Khách
KAS Eupen (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
4
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Oud Heverlee Oud Heverlee

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Midfielder 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.52
18 Florian Miguel Defender 0 0 0 23 18 78.26% 1 0 33 6.64
88 Youssef Maziz Tiền vệ công 2 1 5 19 14 73.68% 5 0 30 8
7 Jon Dagur Thorsteinsson Tiền vệ công 2 1 1 18 14 77.78% 4 1 32 8.09
28 Ewoud Pletinckx Defender 0 0 0 14 14 100% 0 1 15 6.57
9 Jonatan Braut Brunes Forward 3 0 1 10 8 80% 0 0 18 6.99
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 18 6.81
11 Ezechiel Banzuzi Midfielder 3 2 0 22 17 77.27% 0 2 32 7.14
43 Nachon Nsingi Forward 1 1 0 12 10 83.33% 1 0 20 6.62
52 Richie Sagrado Defender 1 0 1 14 12 85.71% 2 1 27 7.18
23 Joel Schingtienne Defender 0 0 0 35 26 74.29% 0 2 48 6.93

KAS Eupen KAS Eupen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Gudlaugur Victor Palsson Defender 0 0 0 16 14 87.5% 0 2 18 5.88
3 Jason Alan Davidson Defender 0 0 0 25 14 56% 0 0 38 5.78
8 Kevin Mohwald Midfielder 1 0 1 24 22 91.67% 0 1 33 5.96
18 Yamadou Keita Midfielder 0 0 1 18 13 72.22% 0 2 26 6.38
14 Jerome Deom Tiền vệ công 2 0 0 8 5 62.5% 1 0 17 6.17
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 34 5.95
6 Brandon Baiye Midfielder 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 21 5.7
2 Yentl Van Genechten Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.25
24 Gabriel Slonina Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 20 6.4
15 Gary Magnee Midfielder 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 5.66
7 Isaac Nuhu Tiền vệ công 1 1 0 5 4 80% 1 1 12 6
28 Rune Paeshuyse Defender 0 0 0 21 14 66.67% 1 3 31 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi