ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 3, 04/01 Vòng 19
Osasuna 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Đặt cược
Athletic Bilbao
El sadar Stadium
Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2
0.93
U 2
0.95
1
2.74
X
2.95
2
2.66
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Osasuna Osasuna
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Enrique Garcia Martinez, Kike 1 - 0
Kiến tạo: Jon Moncayola Tollar
match goal
10'
16'
match goal 1 - 1 Oihan Sancet
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
25'
match goal 1 - 2 Oihan Sancet
Kiến tạo: Oscar de Marcos Arana Oscar
Roberto Torres Morales
Ra sân: Ignacio Vidal Miralles
match change
64'
Enrique Barja
Ra sân: Ante Budimir
match change
64'
66'
match yellow.png Yeray Alvarez Lopez
68'
match goal 1 - 3 Oihan Sancet
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
Javier Martinez Calvo
Ra sân: Ruben Garcia Santos
match change
74'
Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Unai Garcia Lugea
match change
74'
75'
match change Nico Williams
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
75'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Daniel García Carrillo
Lucas Torro Marset match yellow.png
76'
Sergio Herrera match yellow.png
78'
Manuel Sanchez De La Pena
Ra sân: Jose Angel Valdes Diaz
match change
83'
84'
match change Nico Serrano
Ra sân: Oihan Sancet
Enrique Garcia Martinez, Kike match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Inigo Martinez Berridi
Luis Ezequiel Avila match yellow.pngmatch red
90'
Luis Ezequiel Avila match yellow.png
90'
90'
match change Peru Nolaskoain Esnal
Ra sân: Mikel Balenziaga Oruesagasti
90'
match change Alexander Petxarroman
Ra sân: Iker Muniain Goni

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Osasuna Osasuna
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
472
 
Số đường chuyền
 
362
82%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
40
16
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
6
136
 
Pha tấn công
 
100
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Manuel Sanchez De La Pena
12
Jaume Grau Ciscar
10
Roberto Torres Morales
13
Juan Manuel Perez Ruiz
28
Javier Martinez Calvo
31
Unai Dufur
15
Jonas Ramalho Chimeno
11
Enrique Barja
21
Inigo Perez
6
Oier Sanjurjo Mate
19
Javi Ontiveros
9
Luis Ezequiel Avila
Osasuna Osasuna 3-5-2
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-4-2
1
Herrera
3
Cruz
5
Garcia
4
Lugea
16
Diaz
14
Santos
24
Marset
7
Tollar
2
Miralles
17
Budimir
18
Kike
1
Simón
18
Oscar
5
Lopez
4
Berridi
24
Oruesagasti
7
Remiro
16
Vencedor
14
Carrillo
10
Goni
8
3
Sancet
9
Dannis

Substitutes

33
Nico Serrano
6
Mikel Vesga
34
Juan Artola
30
Nico Williams
21
Ander Capa Rodriguez
23
Peru Nolaskoain Esnal
26
Julen Agirrezabala
2
Alexander Petxarroman
Đội hình dự bị
Osasuna Osasuna
Manuel Sanchez De La Pena 39
Jaume Grau Ciscar 12
Roberto Torres Morales 10
Juan Manuel Perez Ruiz 13
Javier Martinez Calvo 28
Unai Dufur 31
Jonas Ramalho Chimeno 15
Enrique Barja 11
Inigo Perez 21
Oier Sanjurjo Mate 6
Javi Ontiveros 19
Luis Ezequiel Avila 9
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
33 Nico Serrano
6 Mikel Vesga
34 Juan Artola
30 Nico Williams
21 Ander Capa Rodriguez
23 Peru Nolaskoain Esnal
26 Julen Agirrezabala
2 Alexander Petxarroman

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 5.33
50% Kiểm soát bóng 58%
15.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Osasuna (14trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
0
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1