ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC NET88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 28/04 Vòng 4
Orlando City
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Toronto FC
Orlando City Stadium
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.07
+1
0.83
O 2.75
0.93
U 2.75
0.75
1
1.57
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

Orlando City Orlando City
Phút
Toronto FC Toronto FC
11'
match yellow.png Nickseon Gomis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orlando City Orlando City
Toronto FC Toronto FC
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
78
 
Số đường chuyền
 
96
87%
 
Chuyền chính xác
 
92%
1
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
7
 
Đánh đầu
 
1
3
 
Đánh đầu thành công
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
0
1
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Ném biên
 
0
1
 
Thử thách
 
1
26
 
Pha tấn công
 
16
5
 
Tấn công nguy hiểm
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Rodrigo Schlegel
14
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
24
Kyle Smith
9
Luis Fernando Muriel Fruto
31
Mason Stajduhar
26
Michael Halliday
8
Felipe Campanholi Martins
33
Jeorgio Kocevski
27
Jack Lynn
Orlando City Orlando City 4-2-3-1
Toronto FC Toronto FC 3-4-2-1
1
Gallese
3
Santos
6
Jansson
4
Brekalo
17
Thorhallsson
16
Mendoza
5
Araujo
10
Torres
11
Ojeda
77
Angulo
13
McGuire
1
Johnson
17
Rosted
5
Long
15
Gomis
7
Rutty
20
Flores
14
Coello
28
Petretta
10
Bernardeschi
21
Osorio
99
Owusu

Substitutes

11
Derrick Etienne
16
Tyrese Spicer
8
Matthew Longstaff
19
Kobe Franklin
47
Kosi Thompson
90
Luka Gavran
6
Aime Mabika
12
Cassius Mailula
29
Deandre Kerr
Đội hình dự bị
Orlando City Orlando City
Rodrigo Schlegel 15
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 14
Kyle Smith 24
Luis Fernando Muriel Fruto 9
Mason Stajduhar 31
Michael Halliday 26
Felipe Campanholi Martins 8
Jeorgio Kocevski 33
Jack Lynn 27
Toronto FC Toronto FC
11 Derrick Etienne
16 Tyrese Spicer
8 Matthew Longstaff
19 Kobe Franklin
47 Kosi Thompson
90 Luka Gavran
6 Aime Mabika
12 Cassius Mailula
29 Deandre Kerr

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 0.67
0 Sút trúng cầu môn 0.67
49.67% Kiểm soát bóng 51.67%
1.33 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orlando City (20trận)
Chủ Khách
Toronto FC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
2
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
3
1
HT-B/FT-B
2
2
1
2

Orlando City Orlando City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez Tiền vệ công 0 0 1 8 6 75% 1 1 11 6.8
6 Robin Jansson Trung vệ 0 0 1 70 59 84.29% 0 2 80 7.2
16 Wilder Jose Cartagena Mendoza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 49 90.74% 0 1 58 7
1 Pedro Gallese Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 22 7.1
77 Iván Angulo Cánh trái 0 0 0 28 26 92.86% 1 0 40 6.4
15 Rodrigo Schlegel Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 0 63 6.9
11 Martin Ezequiel Ojeda Cánh trái 1 0 0 26 24 92.31% 2 0 36 6.8
17 Dagur Dan Thorhallsson Tiền vệ trụ 1 0 0 32 29 90.63% 1 2 42 6.6
10 Facundo Torres Cánh phải 0 0 1 27 20 74.07% 2 0 41 7.3
3 Rafael Lucas Cardoso dos Santos Hậu vệ cánh trái 1 1 0 43 39 90.7% 1 0 63 7
4 David Brekalo Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 12 6.4
5 Cesar Araujo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 49 7.1
13 Duncan McGuire Tiền đạo cắm 2 1 0 14 9 64.29% 0 1 22 7.1

Toronto FC Toronto FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 29 6.3
5 Kevin Long Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 3 64 6.9
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 2 0 4 32 24 75% 7 1 55 7.3
21 Jonathan Osorio Tiền vệ trụ 0 0 1 40 37 92.5% 0 0 49 6.9
20 Deybi Flores Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 55 52 94.55% 0 1 62 7
17 Sigurd Rosted Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 1 46 6.5
11 Derrick Etienne Cánh trái 1 0 1 9 7 77.78% 0 0 13 6.8
28 Raoul Petretta Hậu vệ cánh trái 2 1 0 31 29 93.55% 2 0 45 6.9
99 Prince Prince Owusu Tiền đạo cắm 2 0 0 13 10 76.92% 0 1 24 6.5
7 Jahkeele Marshall Rutty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 20 83.33% 3 1 39 6.5
15 Nickseon Gomis Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 1 44 6.5
14 Alonso Coello Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 50 44 88% 0 1 60 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi