Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
3
1.00
1.00
U
3
0.86
0.86
1
1.72
1.72
X
3.80
3.80
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.89
0.89
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Orlando City
Phút
New York Red Bulls
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
3'
6'
0 - 1 Cristhian Casseres Jr
Kiến tạo: Patryk Klimala
Kiến tạo: Patryk Klimala
Rodrigo Schlegel
Ra sân: Antonio Carlos Capocasali
Ra sân: Antonio Carlos Capocasali
14'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Orlando City
New York Red Bulls
1
Thẻ vàng
0
0
Tổng cú sút
3
0
Sút trúng cầu môn
1
0
Sút ra ngoài
2
4
Sút Phạt
3
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
78
Số đường chuyền
44
77%
Chuyền chính xác
80%
2
Phạm lỗi
3
4
Đánh đầu
4
1
Đánh đầu thành công
3
4
Rê bóng thành công
1
1
Đánh chặn
2
2
Ném biên
5
4
Cản phá thành công
0
1
Thử thách
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
13
Pha tấn công
22
0
Tấn công nguy hiểm
4
Đội hình xuất phát
Orlando City
4-2-3-1
New York Red Bulls
4-4-2
23
Austin
24
Smith
6
Jansson
25
Capocasali
26
Halliday
21
Perea
11
Urso
17
Cunha,Nani
10
Pereyra
9
Mueller
18
Dike
13
Miguel
6
Duncan
7
Edwards
15
Nealis
47
Tolkin
23
Jr
16
Yearwood
27
Davis
19
Torres
9
Netto
10
Klimala
Đội hình dự bị
Orlando City
Alexander Antonio Alvarado Carriel
22
Benji Michel
19
David Loera
30
Oriol Rosell Argerich
20
Sylvester van de Water
14
Mason Stajduhar
31
Rodrigo Schlegel
15
Tesho Akindele
13
Joey Dezart
34
New York Red Bulls
3
Amro Tarek Abdel Aziz
18
Ryan Meara
8
Frankie Amaya
21
Omir Fernandez
24
Jason Pendant
74
Tom Barlow
17
Cameron Harper
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
1
50%
Kiểm soát bóng
52%
5
Phạm lỗi
4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Orlando City (40trận)
Chủ
Khách
New York Red Bulls (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
6
6
2
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
6
1
5
4
HT-B/FT-H
1
1
2
4
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
4
4
2
2