ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC NET88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 05/05 Vòng 5
Orlando City 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
FC Cincinnati 1
Orlando City Stadium
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.5
0.70
U 2.5
1.00
1
2.05
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
0.90
U 1
0.98

Diễn biến chính

Orlando City Orlando City
Phút
FC Cincinnati FC Cincinnati
1'
match goal 0 - 1 Luciano Federico Acosta
Kiến tạo: DeAndre Yedlin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orlando City Orlando City
FC Cincinnati FC Cincinnati
3
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
1
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
0
6
 
Sút Phạt
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
71
 
Số đường chuyền
 
65
82%
 
Chuyền chính xác
 
75%
1
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Đánh đầu
 
2
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
5
1
 
Đánh chặn
 
1
1
 
Ném biên
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Cản phá thành công
 
5
1
 
Thử thách
 
1
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Pha tấn công
 
6
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
David Brekalo
26
Michael Halliday
14
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
9
Luis Fernando Muriel Fruto
31
Mason Stajduhar
24
Kyle Smith
33
Jeorgio Kocevski
8
Felipe Campanholi Martins
27
Jack Lynn
Orlando City Orlando City 4-2-3-1
FC Cincinnati FC Cincinnati 3-4-1-2
1
Gallese
3
Santos
6
Jansson
15
Schlegel
17
Thorhallsson
16
Mendoza
5
Araujo
10
Torres
11
Ojeda
77
Angulo
13
McGuire
18
Celentano
12
Robinson
21
Miazga
32
Murphy
91
Yedlin
5
Nwobodo
20
Bucha
23
Orellano
10
Acosta
11
Baird
7
Kubo

Substitutes

15
Bret Halsey
19
Kevin Kelsy
22
Gerardo Valenzuela
2
Alvas Powell
27
Yamil Asad
1
Alec Kann
4
Nick Hagglund
14
Kipp Keller
26
Malik Pinto
Đội hình dự bị
Orlando City Orlando City
David Brekalo 4
Michael Halliday 26
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 14
Luis Fernando Muriel Fruto 9
Mason Stajduhar 31
Kyle Smith 24
Jeorgio Kocevski 33
Felipe Campanholi Martins 8
Jack Lynn 27
FC Cincinnati FC Cincinnati
15 Bret Halsey
19 Kevin Kelsy
22 Gerardo Valenzuela
2 Alvas Powell
27 Yamil Asad
1 Alec Kann
4 Nick Hagglund
14 Kipp Keller
26 Malik Pinto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
1.67 Phạt góc 0.33
0 Sút trúng cầu môn 0.67
49.67% Kiểm soát bóng 45.33%
1.33 Phạm lỗi 2.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orlando City (20trận)
Chủ Khách
FC Cincinnati (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
2
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
2
2
1
2

Orlando City Orlando City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Michael Halliday Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 16 6.7
14 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.5
6 Robin Jansson Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 40 6.7
16 Wilder Jose Cartagena Mendoza Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 19 79.17% 0 0 35 7
1 Pedro Gallese Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 6.8
77 Iván Angulo Cánh trái 1 1 1 29 24 82.76% 0 1 45 6.9
15 Rodrigo Schlegel Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 14 3.9
11 Martin Ezequiel Ojeda Cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 5 0 13 6.5
17 Dagur Dan Thorhallsson Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 1 1 23 7.1
10 Facundo Torres Cánh phải 0 0 0 29 22 75.86% 5 0 49 6.4
3 Rafael Lucas Cardoso dos Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 1 29 22 75.86% 5 0 44 6.9
4 David Brekalo Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 6.6
5 Cesar Araujo Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 33 29 87.88% 0 0 48 7
13 Duncan McGuire Tiền đạo cắm 1 0 0 13 10 76.92% 0 2 19 6.6

FC Cincinnati FC Cincinnati

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Yuya Kubo Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 17 6.8
91 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 31 96.88% 0 0 40 7
21 Matthew Miazga Trung vệ 2 1 0 67 61 91.04% 0 4 74 7.3
10 Luciano Federico Acosta Tiền vệ công 2 2 0 40 37 92.5% 2 0 57 7.9
12 Miles Robinson Trung vệ 0 0 0 58 51 87.93% 0 0 66 6.8
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 33 86.84% 0 1 51 7.5
20 Pavel Bucha Tiền vệ trụ 0 0 0 41 35 85.37% 0 1 48 6.8
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 0 15 6.4
23 Lucas Orellano Cánh phải 1 0 1 27 23 85.19% 2 0 49 5.9
15 Bret Halsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.5
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 21 6.6
32 Ian Murphy Trung vệ 0 0 0 67 61 91.04% 0 0 71 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi