Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.93
0.93
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
1.95
1.95
X
3.50
3.50
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.77
0.77
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Orlando City
Phút
DC United
5'
0 - 1 Taxiarhis Fountas
Kiến tạo: Chris Durkin
Kiến tạo: Chris Durkin
8'
0 - 2 Taxiarhis Fountas
Kiến tạo: Michael Steveen Estrada Martínez
Kiến tạo: Michael Steveen Estrada Martínez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Orlando City
DC United
5
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
7
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
5
Sút Phạt
3
73%
Kiểm soát bóng
27%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
306
Số đường chuyền
112
90%
Chuyền chính xác
64%
3
Phạm lỗi
5
12
Đánh đầu
12
2
Đánh đầu thành công
10
0
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
6
5
Đánh chặn
2
9
Ném biên
4
7
Cản phá thành công
5
5
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
2
69
Pha tấn công
29
27
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Orlando City
3-4-2-1
DC United
5-3-2
1
Gallese
24
Smith
6
Jansson
15
Schlegel
23
Mulraney
11
Urso
8
Carabalí
2
Teixeira
7
Pato
10
Pereyra
9
Kara
1
Enrique
31
Gressel
23
Pines
15
Birnbaum
4
Hines-Ike
97
Guediri
7
Martínez
12
Skundrich
8
Durkin
9
Kamara
11
2
Fountas
Đội hình dự bị
Orlando City
Adam Grinwis
40
Tesho Akindele
13
Jack Lynn
27
Alexander Freeman
30
Andres Perea
21
Antonio Carlos Capocasali
25
Benji Michel
19
Cesar Araujo
5
Facundo Torres
17
DC United
5
Brad Smith
19
Nigel Robertha
17
Kimarni Smith
6
Russell Canouse
3
Chris Odoi Atsem
21
Jon Kempin
35
Theodore Ku-Dipietro
93
Tony Alfaro
13
Sofiane Djeffal
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
2
1.67
Sút trúng cầu môn
2
48.33%
Kiểm soát bóng
37%
4.67
Phạm lỗi
11.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Orlando City (41trận)
Chủ
Khách
DC United (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
7
2
6
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
6
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
2
3
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
3
2
HT-B/FT-B
4
4
6
3