ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 5, 19/09 Vòng 9
Orlando City
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Charlotte FC
Inter&Co Stadium
Nhiều mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 2.75
0.90
U 2.75
0.98
1
2.15
X
3.40
2
2.87
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Orlando City Orlando City
Phút
Charlotte FC Charlotte FC
Martin Ezequiel Ojeda match yellow.png
22'
36'
match yellow.png Brandt Bronico
Dagur Dan Thorhallsson match yellow.png
42'
Duncan McGuire
Ra sân: Ramiro Enrique
match change
46'
Facundo Torres 1 - 0
Kiến tạo: Martin Ezequiel Ojeda
match goal
52'
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Ra sân: Martin Ezequiel Ojeda
match change
63'
72'
match change Liel Abada
Ra sân: Pep Biel Mas Jaume
72'
match change Iuri Tavares
Ra sân: Patrick Agyemang
73'
match change Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
Ra sân: Djibril Diani
73'
match change Idan Toklomati
Ra sân: Kerwin Vargas
Kyle Smith
Ra sân: Dagur Dan Thorhallsson
match change
79'
Luis Fernando Muriel Fruto
Ra sân: Iván Angulo
match change
82'
Luca Petrasso
Ra sân: Facundo Torres
match change
82'
Cesar Araujo match yellow.png
83'
84'
match change Karol Swiderski
Ra sân: Brandt Bronico
Duncan McGuire 2 - 0
Kiến tạo: Luis Fernando Muriel Fruto
match goal
89'
Luis Fernando Muriel Fruto match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orlando City Orlando City
Charlotte FC Charlotte FC
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
19
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
477
 
Số đường chuyền
 
339
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
5
9
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
38
 
Long pass
 
20
104
 
Pha tấn công
 
74
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Duncan McGuire
14
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
24
Kyle Smith
20
Luca Petrasso
9
Luis Fernando Muriel Fruto
50
Javier Otero
8
Felipe Campanholi Martins
34
Yutaro Tsukada
18
Heine Gikling Bruseth
Orlando City Orlando City 4-2-3-1
Charlotte FC Charlotte FC 4-2-3-1
1
Gallese
3
Santos
6
Jansson
15
Schlegel
17
Thorhallsson
16
Mendoza
5
Araujo
77
Angulo
11
Ojeda
10
Torres
7
Enrique
1
Kahlina
14
Byrne
29
Malanda
3
Ream
21
Uronen
8
Westwood
28
Diani
10
Jaume
13
Bronico
18
Vargas
33
Agyemang

Substitutes

11
Liel Abada
38
Iuri Tavares
30
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
17
Idan Toklomati
9
Karol Swiderski
22
David Bingham
24
Jaylin Lindsey
34
Andrew Privett
36
Brandon Cambridge
Đội hình dự bị
Orlando City Orlando City
Duncan McGuire 13
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 14
Kyle Smith 24
Luca Petrasso 20
Luis Fernando Muriel Fruto 9
Javier Otero 50
Felipe Campanholi Martins 8
Yutaro Tsukada 34
Heine Gikling Bruseth 18
Charlotte FC Charlotte FC
11 Liel Abada
38 Iuri Tavares
30 Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
17 Idan Toklomati
9 Karol Swiderski
22 David Bingham
24 Jaylin Lindsey
34 Andrew Privett
36 Brandon Cambridge

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 1.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 1.33
50% Kiểm soát bóng 42.67%
5 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orlando City (40trận)
Chủ Khách
Charlotte FC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
4
5
HT-H/FT-T
2
0
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
6
1
6
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
4
HT-B/FT-B
4
4
1
1

Orlando City Orlando City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Robin Jansson Defender 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 47 6.8
16 Wilder Jose Cartagena Mendoza Midfielder 1 1 0 27 24 88.89% 0 0 36 6.9
1 Pedro Gallese Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.8
77 Iván Angulo Forward 1 0 0 19 18 94.74% 1 0 25 6.6
15 Rodrigo Schlegel Defender 0 0 0 35 33 94.29% 0 1 39 7.1
11 Martin Ezequiel Ojeda Cánh trái 0 0 0 22 20 90.91% 5 0 29 6.7
17 Dagur Dan Thorhallsson Midfielder 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 25 6.6
10 Facundo Torres Forward 1 0 1 17 13 76.47% 3 0 27 7
3 Rafael Lucas Cardoso dos Santos Defender 1 0 2 42 38 90.48% 4 1 53 6.9
5 Cesar Araujo Midfielder 1 0 0 31 27 87.1% 1 0 43 7
7 Ramiro Enrique Forward 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.6

Charlotte FC Charlotte FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 27 6.7
3 Tim Ream Trung vệ 1 0 0 16 13 81.25% 0 2 24 7.1
21 Jere Uronen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 27 6.7
14 Nathan Byrne Hậu vệ cánh phải 0 0 2 18 15 83.33% 2 0 27 7
13 Brandt Bronico Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 6.4
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 14 6.6
10 Pep Biel Mas Jaume Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 21 6.9
28 Djibril Diani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 24 6.6
29 Adilson Malanda Trung vệ 0 0 0 22 22 100% 0 1 29 6.9
18 Kerwin Vargas Tiền đạo cắm 1 1 0 13 10 76.92% 0 1 18 6.8
33 Patrick Agyemang Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 0 9 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi