ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Thụy Điển - Thứ 3, 05/11 Vòng 29
Orgryte
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Ostersunds FK
Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
3.00
X
3.60
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.21
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Orgryte Orgryte
Phút
Ostersunds FK Ostersunds FK
2'
match yellow.png Erick Brendon
21'
match goal 0 - 1 Ali Suljic
Kiến tạo: Albin Sporrong
Anton Andreasson match yellow.png
40'
Isak Dahlqvist 1 - 1
Kiến tạo: Filip Trpcevski
match goal
47'
Noah Christoffersson
Ra sân: Filip Trpcevski
match change
66'
Aydarus Abukar
Ra sân: William Kenndal
match change
66'
66'
match yellow.png Jamie Hopcutt
70'
match change Ahmed Bonnah
Ra sân: Jamie Hopcutt
70'
match change Sebastian Karlsson Grach
Ra sân: Arquimides Ordonez
Viktor Lundberg
Ra sân: Daniel Paulson
match change
79'
Viktor Lundberg 2 - 1
Kiến tạo: Anton Andreasson
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Orgryte Orgryte
Ostersunds FK Ostersunds FK
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
4
 
Cứu thua
 
6
71
 
Pha tấn công
 
61
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Aydarus Abukar
10
Nicklas Barkroth
11
Noah Christoffersson
32
Manz Karlsson
9
Viktor Lundberg
30
Alex Rahm
7
Charlie Vindehall
Orgryte Orgryte 4-2-3-1
Ostersunds FK Ostersunds FK 3-4-3
44
Gustafsson
19
Andreasson
5
Styffe
3
Azulay
24
Svensson
21
Kenndal
8
Mujanic
15
Dahlqvist
22
Sana
14
Paulson
20
Trpcevski
77
Otieno
6
Hedenquist
23
Suljic
18
Bonde
11
Musolitin
16
Sporrong
8
Brendon
28
Adjoumani
10
Marklund
14
Ordonez
15
Hopcutt

Substitutes

12
Adam Ingi Benediktsson
22
Ahmed Bonnah
27
Ziad Ghanoum
9
Sebastian Karlsson Grach
24
Henrik Norrby
3
Chrisnovic N'Sa
7
Nebiyou Perry
Đội hình dự bị
Orgryte Orgryte
Aydarus Abukar 31
Nicklas Barkroth 10
Noah Christoffersson 11
Manz Karlsson 32
Viktor Lundberg 9
Alex Rahm 30
Charlie Vindehall 7
Ostersunds FK Ostersunds FK
12 Adam Ingi Benediktsson
22 Ahmed Bonnah
27 Ziad Ghanoum
9 Sebastian Karlsson Grach
24 Henrik Norrby
3 Chrisnovic N'Sa
7 Nebiyou Perry

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5
47.33% Kiểm soát bóng 47.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Orgryte (36trận)
Chủ Khách
Ostersunds FK (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
5
HT-H/FT-T
3
2
4
5
HT-B/FT-T
1
0
1
3
HT-T/FT-H
3
0
2
0
HT-H/FT-H
1
5
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
3
4
2
1