Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.02
1.02
1
2.78
2.78
X
3.75
3.75
2
2.21
2.21
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Orgryte
Phút
Landskrona BoIS
Amel Mujanic 1 - 0
Kiến tạo: Tobias Sana
Kiến tạo: Tobias Sana
40'
45'
1 - 1 Rassa Rahmani
Tobias Sana
51'
Isak Dahlqvist 2 - 1
Kiến tạo: Amel Mujanic
Kiến tạo: Amel Mujanic
60'
61'
Constantino Capotondi
Ra sân: Victor Karlsson
Ra sân: Victor Karlsson
61'
Filip Sachpekidis
Ra sân: Kofi Fosuhene Asare
Ra sân: Kofi Fosuhene Asare
Filip Trpcevski
Ra sân: William Kenndal
Ra sân: William Kenndal
74'
81'
Constantino Capotondi
82'
Jesper Strid
Ra sân: Max Nilsson
Ra sân: Max Nilsson
Viktor Lundberg
Ra sân: Noah Christoffersson
Ra sân: Noah Christoffersson
86'
86'
Edi Sylisufaj
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Orgryte
Landskrona BoIS
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
8
0
Sút ra ngoài
8
30%
Kiểm soát bóng
70%
25%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
75%
2
Cứu thua
5
30
Pha tấn công
62
31
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Orgryte
3-5-2
Landskrona BoIS
4-3-3
44
Gustafsson
3
Azulay
6
Dyrestam
5
Styffe
19
Andreasson
21
Kenndal
8
Mujanic
7
Vindehall
15
Dahlqvist
22
Sana
11
Christoffersson
1
Kaddoura
23
Nilsson
6
Andersson
4
Bruzelius
2
Rahmani
7
Karlsson
10
Egnell
8
Dzabic
19
Sundberg
9
Sylisufaj
47
Asare
Đội hình dự bị
Orgryte
Aydarus Abukar
31
Emmanuel Ekpeyong
17
Abdoulaye Diagne Faye
25
Manz Karlsson
32
Viktor Lundberg
9
Alex Rahm
30
Filip Trpcevski
20
Landskrona BoIS
18
Constantino Capotondi
13
Erik Hedenquist
29
Svante Hildeman
12
Melker Jonsson
15
Max'Med Mohamed
5
Filip Sachpekidis
16
Jesper Strid
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
1.67
7
Sút trúng cầu môn
6.33
42.67%
Kiểm soát bóng
64.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Orgryte (29trận)
Chủ
Khách
Landskrona BoIS (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
2
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
3
3
4
5