Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.97
0.97
1
3.00
3.00
X
3.10
3.10
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.68
0.68
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Zweigen Kanazawa FC
46'
Hiroya Matsumoto
Ra sân: Kazuya Onohara
Ra sân: Kazuya Onohara
Jin Izumisawa
Ra sân: Kojima Masato
Ra sân: Kojima Masato
46'
51'
Yohei Toyoda
Shoi Yoshinaga
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
63'
Atsushi Kawata
Ra sân: Kanji Okunuki
Ra sân: Kanji Okunuki
69'
Hiroki Kurimoto
Ra sân: Keisuke Oyama
Ra sân: Keisuke Oyama
69'
74'
Kyohei SUGIURA
Ra sân: Yohei Toyoda
Ra sân: Yohei Toyoda
74'
Shunya Mori
Ra sân: Ryuhei Oishi
Ra sân: Ryuhei Oishi
74'
Masamichi Hayashi
Ra sân: Shion Niwa
Ra sân: Shion Niwa
82'
Sho Hiramatsu
Ra sân: Shintaro Shimada
Ra sân: Shintaro Shimada
86'
0 - 1 Keita Fujimura
Soya Takada
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Zweigen Kanazawa FC
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
7
16
Sút Phạt
15
44%
Kiểm soát bóng
56%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
14
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
6
1
Cứu thua
4
97
Pha tấn công
85
65
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
4-4-2
Zweigen Kanazawa FC
4-4-2
40
Shimura
41
Ono
24
Nishimura
17
Shinzato
22
Motegi
19
Yajima
26
Masato
15
Oyama
14
Takeda
9
Kikuchi
11
Okunuki
1
Shirai
5
Matsuda
39
Shoji
4
Matsumoto
2
Nagamine
13
Oishi
8
Fujimura
18
Onohara
10
Shimada
9
Niwa
19
Toyoda
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Jin Izumisawa
39
Atsushi Kawata
10
Hiroki Kurimoto
20
Soya Takada
18
Manafu Wakabayashi
50
Masayuki Yamada
4
Shoi Yoshinaga
36
Zweigen Kanazawa FC
20
Masamichi Hayashi
17
Sho Hiramatsu
27
Tomonobu Hiroi
6
Hiroya Matsumoto
36
Motoaki Miura
16
Shunya Mori
11
Kyohei SUGIURA
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.33
53%
Kiểm soát bóng
58%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (33trận)
Chủ
Khách
Zweigen Kanazawa FC (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
2
HT-H/FT-T
5
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
2
HT-H/FT-H
0
3
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
1
7
5
2