ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 09/10 Vòng 33
Omiya Ardija
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Zweigen Kanazawa FC
Nack5 Stadium Omiya
Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.03
X
3.20
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 1
1.21
U 1
0.72

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
4'
match goal 0 - 1 Hayato Otani
12'
match goal 0 - 2 Hayato Otani
Kazuaki Mawatari 1 - 2 match goal
42'
55'
match change Yuto Nagamine
Ra sân: Ryuhei Oishi
Kazuaki Saso
Ra sân: Hiroya Matsumoto
match change
55'
Masaya Shibayama
Ra sân: Shunsuke Kikuchi
match change
55'
77'
match change Shogo Rikiyasu
Ra sân: Tomonobu Hiroi
77'
match change Kyohei SUGIURA
Ra sân: Hayato Otani
Seiya Nakano
Ra sân: Atsushi Kurokawa
match change
77'
Seiya Nakano 2 - 2 match goal
85'
Yuta Minami match yellow.png
87'
Keisuke Oyama
Ra sân: Atsushi Kawata
match change
88'
Masayuki Yamada
Ra sân: Yuta Mikado
match change
88'
90'
match change Masahiro Kaneko
Ra sân: Sho Hiramatsu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Sút Phạt
 
9
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
7
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
4
103
 
Pha tấn công
 
74
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Masaya Shibayama
27
Seiya Nakano
43
Masayuki Yamada
15
Keisuke Oyama
34
Kazuaki Saso
42
Kohei Yamakoshi
1
Takashi Kasahara
Omiya Ardija Omiya Ardija
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
9
Kikuchi
8
Mawatari
7
Mikado
41
Ono
3
Komoto
33
Kawata
26
Masato
24
Nishimura
4
Matsumoto
35
Minami
10
Kurokawa
8
Fujimura
15
Watanabe
17
Hiramatsu
30
2
Otani
39
Shoji
27
Hiroi
1
Goto
9
Niwa
6
Ohashi
5
Matsuda
13
Oishi

Substitutes

11
Kyohei SUGIURA
38
Gaku Inaba
23
Yuto Shirai
42
Yuto Nagamine
14
Masahiro Kaneko
22
Shogo Rikiyasu
24
Seiya Katakura
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Masaya Shibayama 48
Seiya Nakano 27
Masayuki Yamada 43
Keisuke Oyama 15
Kazuaki Saso 34
Kohei Yamakoshi 42
Takashi Kasahara 1
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
11 Kyohei SUGIURA
38 Gaku Inaba
23 Yuto Shirai
42 Yuto Nagamine
14 Masahiro Kaneko
22 Shogo Rikiyasu
24 Seiya Katakura

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 59.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (40trận)
Chủ Khách
Zweigen Kanazawa FC (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
4
3
HT-H/FT-T
5
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
2
HT-H/FT-H
0
5
2
3
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
5
HT-B/FT-B
1
8
7
2