ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 16/07 Vòng 26
Omiya Ardija
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Tochigi SC
Nack5 Stadium Omiya
Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.81
O 2
0.71
U 2
0.94
1
2.25
X
2.90
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Omiya Ardija Omiya Ardija
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
27'
match yellow.png Kenta Fukumori
Jin Izumisawa
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
match change
66'
69'
match change Koki Oshima
Ra sân: Sora Kobori
69'
match change Hayato Fukushima
Ra sân: Hayato Kurosaki
75'
match change Kosuke Kanbe
Ra sân: Yuki Nishiya
75'
match change Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
Hisashi Ohashi
Ra sân: Hiroki Kurimoto
match change
79'
Shunya Suzuki
Ra sân: Shuto Okaniwa
match change
79'
83'
match change Ryotaro Ishida
Ra sân: Yuta Yamada
84'
match yellow.png Ryohei Okazaki
Kiichi Yajima
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Omiya Ardija Omiya Ardija
Tochigi SC Tochigi SC
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
7
14
 
Sút Phạt
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
351
 
Số đường chuyền
 
397
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
4
13
 
Cản phá thành công
 
11
70
 
Pha tấn công
 
73
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Raisei Abe
39
Jin Izumisawa
35
Yuta Minami
6
Hisashi Ohashi
38
Shunya Suzuki
5
Niki Urakami
23
Kiichi Yajima
Omiya Ardija Omiya Ardija 3-4-2-1
Tochigi SC Tochigi SC 3-3-2-2
1
Kasahara
43
Ichihara
17
Shinzato
34
Omori
22
Motegi
8
Kurimoto
32
Takayanagi
3
Okaniwa
19
Angelotti
48
Shibayama
28
Tomiyama
41
Fujita
15
Okazaki
16
Hiramatsu
5
Otani
3
Kurosaki
4
Sato
30
Fukumori
7
Nishiya
36
Yamada
38
Kobori
37
Nemoto

Substitutes

23
Hayato Fukushima
31
Ryotaro Ishida
24
Kosuke Kanbe
1
Shuhei Kawata
19
Koki Oshima
45
Kojiro Yasuda
21
Tomoyasu Yoshida
Đội hình dự bị
Omiya Ardija Omiya Ardija
Raisei Abe 31
Jin Izumisawa 39
Yuta Minami 35
Hisashi Ohashi 6
Shunya Suzuki 38
Niki Urakami 5
Kiichi Yajima 23
Tochigi SC Tochigi SC
23 Hayato Fukushima
31 Ryotaro Ishida
24 Kosuke Kanbe
1 Shuhei Kawata
19 Koki Oshima
45 Kojiro Yasuda
21 Tomoyasu Yoshida

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng
2 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 44%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Omiya Ardija (40trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
1
7
HT-H/FT-T
5
0
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
5
5
5
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
1
8
3
1