Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.76
0.76
+0.25
0.93
0.93
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.83
0.83
1
2.70
2.70
X
3.25
3.25
2
2.45
2.45
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.66
0.66
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Mito Hollyhock
27'
0 - 1 Keisuke Oyama(OW)
Takamitsu Tomiyama 1 - 1
Kiến tạo: Rodrigo Luiz Angelotti
Kiến tạo: Rodrigo Luiz Angelotti
38'
46'
Hayate Matsuda
Ra sân: Yota Tanabe
Ra sân: Yota Tanabe
55'
Ryo Niizato
Ra sân: Ren Inoue
Ra sân: Ren Inoue
67'
Mizuki Ando
Ra sân: Shimon Teranuma
Ra sân: Shimon Teranuma
Hisashi Ohashi
Ra sân: Keisuke Oyama
Ra sân: Keisuke Oyama
69'
Seiya Nakano
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
69'
77'
Ryo Niizato
Rin Yamazaki
Ra sân: Jin Izumisawa
Ra sân: Jin Izumisawa
81'
Masaya Shibayama
Ra sân: Fumiya Takayanagi
Ra sân: Fumiya Takayanagi
81'
84'
1 - 2 Takumi Kusumoto
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
86'
Nao Yamada
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
Masato Nuki
Ra sân: Shuto Okaniwa
Ra sân: Shuto Okaniwa
89'
Takashi Kasahara
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Mito Hollyhock
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
12
55%
Kiểm soát bóng
45%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
458
Số đường chuyền
376
9
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
2
0
Cứu thua
3
14
Cản phá thành công
13
69
Pha tấn công
57
44
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
4-4-2
Mito Hollyhock
4-4-2
1
Kasahara
22
Motegi
25
Hakamata
5
Urakami
3
Okaniwa
39
Izumisawa
7
Masato
15
Oyama
32
Takayanagi
19
Angelotti
28
Tomiyama
41
Nakayama
34
Sugiura
5
Kusumoto
29
Tanabe
4
Tabinas
16
Inoue
7
Takeda
10
Maeda
14
Ohara
23
Teranuma
11
Kusano
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Yuta Minami
35
Seiya Nakano
9
Masato Nuki
46
Hisashi Ohashi
6
Masaya Shibayama
48
Ryo Shinzato
17
Rin Yamazaki
13
Mito Hollyhock
9
Mizuki Ando
35
John Higashi
26
Hayate Matsuda
17
Ryo Niizato
49
Yusei Uchida
21
Nao Yamada
39
Kaiyo Yanagimachi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
2.67
0.33
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
53%
Kiểm soát bóng
47.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (33trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
5
HT-H/FT-T
5
0
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
4
1
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
1
7
2
2