Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.37
2.37
X
3.20
3.20
2
2.92
2.92
Hiệp 1
+0
0.77
0.77
-0
1.14
1.14
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Mito Hollyhock
42'
0 - 1 Ryo Niizato
Masaya Shibayama
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
46'
48'
0 - 2 Takumi Kusumoto
Jin Izumisawa
Ra sân: Hisashi Ohashi
Ra sân: Hisashi Ohashi
61'
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
61'
64'
Naoki Tsubaki
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Kanji Okunuki
Ra sân: Kanji Okunuki
65'
72'
Kazuma Takai
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
72'
Kaito Umeda
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ryo Shinzato
Ra sân: Masayuki Yamada
Ra sân: Masayuki Yamada
80'
81'
Kodai Dohi
Ra sân: Yuto Hiratsuka
Ra sân: Yuto Hiratsuka
81'
Nao Yamada
Ra sân: Ryo Niizato
Ra sân: Ryo Niizato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Mito Hollyhock
8
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
8
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
4
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
121
Pha tấn công
100
66
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Mito Hollyhock
19
Yajima
4
Yamada
41
Ono
22
Motegi
11
Okunuki
10
Kawata
24
Nishimura
26
Masato
14
Takeda
6
Ohashi
40
Shimura
9
Ando
8
Mori
43
Suzuki
13
Kusumoto
28
Yamaguchi
28
Yamaguchi
28
Yamaguchi
17
Niizato
16
Maeda
25
Hiratsuka
15
Kinoshita
3
Osaki
19
Murata
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Ryo Shinzato
17
Shunsuke Kikuchi
9
Manafu Wakabayashi
50
Masaya Shibayama
48
Takamitsu Tomiyama
28
Jin Izumisawa
39
Keisuke Oyama
15
Mito Hollyhock
20
Kaito Umeda
41
Kaiho Nakayama
22
Kodai Dohi
14
Naoki Tsubaki
21
Nao Yamada
7
Yutaka Soneda
11
Kazuma Takai
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
2.67
0.33
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
53%
Kiểm soát bóng
47.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (33trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
5
HT-H/FT-T
5
0
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
4
1
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
1
7
2
2