Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.02
1.02
1
2.55
2.55
X
3.15
3.15
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0.25
0.66
0.66
-0.25
1.28
1.28
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
JEF United Ichihara Chiba
Masaya Shibayama 1 - 0
23'
Rikiya Motegi
45'
59'
Koki Yonekura
Ra sân: Ryuta Shimmyo
Ra sân: Ryuta Shimmyo
59'
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
59'
Hiroto Goya
Ra sân: Taishi Taguchi
Ra sân: Taishi Taguchi
Jin Izumisawa
Ra sân: Seiya Nakano
Ra sân: Seiya Nakano
62'
Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takamitsu Tomiyama
62'
70'
Hiiro Komori
71'
Keita Buwanika
Ra sân: Hiiro Komori
Ra sân: Hiiro Komori
Masaya Shibayama
74'
Yutaro Hakamata
Ra sân: Shuto Okaniwa
Ra sân: Shuto Okaniwa
75'
Rodrigo Luiz Angelotti
75'
80'
1 - 1 Masaru Hidaka
Kiichi Yajima
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
83'
Hidetoshi Miyukim
Ra sân: Hiroki Kurimoto
Ra sân: Hiroki Kurimoto
83'
89'
Issei Takahashi
Rodrigo Luiz Angelotti 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
JEF United Ichihara Chiba
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
14
32%
Kiểm soát bóng
68%
25%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
75%
226
Số đường chuyền
731
12
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
0
Cứu thua
2
8
Cản phá thành công
15
57
Pha tấn công
132
48
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
3-4-2-1
JEF United Ichihara Chiba
4-4-2
1
Kasahara
5
Urakami
17
Shinzato
34
Omori
22
Motegi
8
Kurimoto
32
Takayanagi
3
Okaniwa
48
Shibayama
9
Nakano
28
Tomiyama
1
Arai
2
Takahashi
13
Suzuki
22
Sasaki
67
Hidaka
16
Tanaka
5
Kobayashi
4
Taguchi
39
Shimmyo
10
Miki
41
Komori
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Yutaro Hakamata
25
Jin Izumisawa
39
Yuta Minami
35
Hidetoshi Miyukim
14
Rodrigo Luiz Angelotti
19
Kaishin Sekiguchi
37
Kiichi Yajima
23
JEF United Ichihara Chiba
6
Ikki Arai
37
Keita Buwanika
9
Hiroto Goya
8
Koya Kazama
23
Ryota Suzuki
20
Toshiyuki Takagi
11
Koki Yonekura
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
5.33
53%
Kiểm soát bóng
52%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (33trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
9
4
HT-H/FT-T
5
0
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
3
0
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
4
0
HT-B/FT-B
1
7
0
6