Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.59
2.59
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
FC Ryukyu
Kazuaki Mawatari
7'
8'
0 - 1 Shinya Uehara
36'
Koki Kazama
Ra sân: Kazumasa UESATO
Ra sân: Kazumasa UESATO
46'
Shingo Akamine
Ra sân: Takuma Abe
Ra sân: Takuma Abe
Masaya Shibayama
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Eitaro Matsuda
46'
Abdurahim Laajaab 1 - 1
50'
73'
Shunsuke Motegi
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
Kojima Masato
Ra sân: Masahito Ono
Ra sân: Masahito Ono
76'
Nermin Haskic
Ra sân: Abdurahim Laajaab
Ra sân: Abdurahim Laajaab
76'
Akinari Kawazura
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kazuaki Mawatari
76'
77'
1 - 2 Shingo Akamine
Atsushi Kurokawa 2 - 2
79'
89'
Sittichok Paso
Ra sân: Kazaki Nakagawa
Ra sân: Kazaki Nakagawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
FC Ryukyu
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
6
10
Sút ra ngoài
8
6
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
11
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
1
4
Cứu thua
7
107
Pha tấn công
97
50
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
FC Ryukyu
3
Komoto
24
Nishimura
4
Matsumoto
15
Oyama
19
Laajaab
10
Kurokawa
31
Ueda
37
Matsuda
8
Mawatari
7
Mikado
41
Ono
21
Uehara
11
Nakagawa
13
Kiyotake
8
Kazama
16
Abe
15
Chinen
2
Torikai
31
Inose
20
UESATO
9
Jick
10
Tomidokoro
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Kojima Masato
26
Kohei Yamakoshi
42
Takashi Kasahara
1
Toshiki Ishikawa
5
Akinari Kawazura
6
Masaya Shibayama
48
Nermin Haskic
17
FC Ryukyu
24
Shingo Akamine
6
Koki Kazama
33
Sittichok Paso
17
Keisuke Tsumita
27
Shunsuke Motegi
3
Ryoji Fukui
25
Reo Yamashita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
2
0.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.33
53%
Kiểm soát bóng
53%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (33trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
3
HT-H/FT-T
5
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
1
7
5
3