Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.73
2.73
X
3.20
3.20
2
2.49
2.49
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
1
1.01
1.01
U
1
0.89
0.89
Diễn biến chính
Omiya Ardija
Phút
Fagiano Okayama
Shinya Yajima 1 - 0
Kiến tạo: Masaya Shibayama
Kiến tạo: Masaya Shibayama
13'
Tomoki Ueda
Ra sân: Yuta Minami
Ra sân: Yuta Minami
46'
60'
Kiwara Miyazaki
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
60'
Stefan Mauk
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
Rikiya Motegi
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
67'
Keisuke Nishimura
Ra sân: Tomoki Ueda
Ra sân: Tomoki Ueda
67'
72'
Kohei Kiyama
Ra sân: Ryosuke Kawano
Ra sân: Ryosuke Kawano
72'
Han Eui Kwon
Ra sân: Takaya Kimura
Ra sân: Takaya Kimura
Seiya Nakano
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
76'
79'
Kodai Sano
Ra sân: Yosuke Kawai
Ra sân: Yosuke Kawai
90'
1 - 1 Stefan Mauk
Soya Takada
Ra sân: Masaya Shibayama
Ra sân: Masaya Shibayama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija
Fagiano Okayama
3
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
9
7
Sút Phạt
10
34%
Kiểm soát bóng
66%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
10
Phạm lỗi
4
0
Việt vị
3
6
Cứu thua
1
85
Pha tấn công
122
35
Tấn công nguy hiểm
100
Đội hình xuất phát
Omiya Ardija
Fagiano Okayama
8
Tashiro
4
Yamada
7
Mikado
41
Ono
19
Yajima
20
Kurimoto
48
Shibayama
6
Ohashi
35
Minami
26
Masato
10
Kawata
5
Yanagi
26
Motoyama
19
Kimura
13
Kanayama
27
Kawai
23
Buijs
16
Kawano
7
Sales
20
Kawamoto
41
Tokumoto
14
Tanaka
Đội hình dự bị
Omiya Ardija
Seiya Nakano
27
Rikiya Motegi
22
Tomoki Ueda
31
Keisuke Nishimura
24
Hidetoshi Takeda
14
Soya Takada
18
Hidetoshi Miyukim
29
Fagiano Okayama
10
Kiwara Miyazaki
3
Kaito Abe
21
Hiroki Mawatari
8
Stefan Mauk
22
Kodai Sano
6
Kohei Kiyama
9
Han Eui Kwon
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
6.67
0.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
4
53%
Kiểm soát bóng
55.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija (33trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
6
1
HT-H/FT-T
5
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
5
6
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
5
HT-B/FT-B
1
7
4
1