Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.00
1.00
-1
0.78
0.78
O
2.5
0.73
0.73
U
2.5
1.00
1.00
1
5.75
5.75
X
4.00
4.00
2
1.44
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.76
0.76
-0.5
1.02
1.02
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Omiya Ardija Nữ
![Omiya Ardija Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/163938046756.png)
Phút
![INAC Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013324163842.jpg)
34'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
40'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Omiya Ardija Nữ
![Omiya Ardija Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/163938046756.png)
![INAC Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013324163842.jpg)
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
8
0
Sút ra ngoài
4
39%
Kiểm soát bóng
61%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
69
Pha tấn công
77
27
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
2.33
Phạt góc
6
3.33
Sút trúng cầu môn
6.33
46.67%
Kiểm soát bóng
40%
0.33
Thẻ vàng
0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Omiya Ardija Nữ (23trận)
Chủ
Khách
INAC Nữ (26trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
7
2
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
6
2
1
4