Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.84
0.84
-1.25
1.00
1.00
O
2.5
1.07
1.07
U
2.5
0.75
0.75
1
7.70
7.70
X
4.20
4.20
2
1.33
1.33
Hiệp 1
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.89
0.89
O
1
1.07
1.07
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Oman
Phút
Nhật Bản
Khalid Khalifa Al Hajri
Ra sân: Issam Al Sabhi
Ra sân: Issam Al Sabhi
34'
46'
Kaoru Mitoma
Ra sân: Gaku Shibasaki
Ra sân: Gaku Shibasaki
56'
Wataru ENDO
62'
Yuta Nakayama
Ra sân: Yuto Nagatomo
Ra sân: Yuto Nagatomo
62'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Takumi Minamino
Ra sân: Takumi Minamino
Jameel Al Yahmadi
Ra sân: Rabia Said Al Alawi Al Mandhar
Ra sân: Rabia Said Al Alawi Al Mandhar
69'
Abdullah Fawaz
Ra sân: Arshad Al Alawi
Ra sân: Arshad Al Alawi
69'
81'
0 - 1 Junya Ito
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
82'
Takuma Asano
Ra sân: Junya Ito
Ra sân: Junya Ito
Mohsin Jouhar Bilal Al Khaldi
Ra sân: Salah Al-Yahyaei
Ra sân: Salah Al-Yahyaei
84'
Mohammed Al Ghafri
Ra sân: Abdullah Fawaz
Ra sân: Abdullah Fawaz
84'
88'
Genki Haraguchi
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oman
Nhật Bản
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
4
12
Sút Phạt
8
36%
Kiểm soát bóng
64%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
319
Số đường chuyền
556
9
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
4
14
Đánh đầu thành công
26
3
Cứu thua
0
16
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
7
17
Thử thách
7
82
Pha tấn công
88
48
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
Oman
4-1-3-2
Nhật Bản
4-4-2
18
Al-Rusheidi
17
Al-Busaidy
5
Al-Subhi
6
Khamisi
14
Hidi
23
Al-Saadi
4
Alawi
20
Al-Yahyaei
8
Aghbari
19
Mandhar
11
Sabhi
12
Gonda
2
Yamane
22
Yoshida
16
Tomiyasu
5
Nagatomo
10
Minamino
6
ENDO
7
Shibasaki
17
Tanaka
14
Ito
15
Osako
Đội hình dự bị
Oman
Khaled Al Breiki
13
Mohammed Al Ghafri
21
Khalid Khalifa Al Hajri
7
Ahmed Al Kaabi
2
Mohsin Jouhar Bilal Al Khaldi
10
Ibrahim Saleh Al Mukhaini
1
Abdulaziz Al Muqbali
9
Ahmed Al-Rawahi
22
Jameel Al Yahmadi
15
Fahmi Said Rajab Durbein Beait
3
Abdullah Fawaz
12
Omer Talib Ahmed Fazari
16
Nhật Bản
18
Takuma Asano
21
Ritsu Doan
11
Kyogo Furuhashi
8
Genki Haraguchi
4
Ko Itakura
9
Daichi Kamada
1
Eiji Kawashima
13
Kaoru Mitoma
20
Yuta Nakayama
19
Hiroki Sakai
3
Shogo Taniguchi
23
Kosei Tani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
5.67
1.67
Bàn thua
6
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
10.67
47.33%
Kiểm soát bóng
71%
7.67
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oman (8trận)
Chủ
Khách
Nhật Bản (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
3