ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 19/02 Vòng 1/16 Final
Olympiakos Piraeus
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 2)
Đặt cược
PSV Eindhoven
Karaiskakis Stadium
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 2.5
0.81
U 2.5
1.05
1
2.11
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.38
+0.25
0.60

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Andreas Bouchalakis 1 - 0
Kiến tạo: Mathieu Valbuena
match goal
9'
14'
match goal 1 - 1 Eran Zahavi
Kiến tạo: Ibrahim Sangare
31'
match yellow.png Ibrahim Sangare
Yann MVila 2 - 1 match goal
37'
38'
match change Timo Baumgartl
Ra sân: Olivier Boscagli
39'
match goal 2 - 2 Eran Zahavi
Kiến tạo: Philipp Max
Youssef El Arabi 3 - 2 match goal
45'
Oleg Reabciuk match yellow.png
57'
Ousseynou Ba match yellow.png
62'
Armindo Tue Na Bangna,Bruma match yellow.png
62'
62'
match yellow.png Pablo Rosario
GEORGIOS MASOURAS
Ra sân: Mathieu Valbuena
match change
68'
70'
match change Mauro Junior
Ra sân: Mario Gotze
70'
match change Yorbe Vertessen
Ra sân: Ibrahim Sangare
Konstantinos Fortounis, Kostas
Ra sân: Youssef El Arabi
match change
75'
Marios Vrousai
Ra sân: Yann MVila
match change
80'
Athanasios Androutsos
Ra sân: Kenny Lala
match change
80'
Ahmed Hassan Koka
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
match change
80'
GEORGIOS MASOURAS 4 - 2 match goal
83'
85'
match change Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Ra sân: Eran Zahavi
85'
match change Marco van Ginkel
Ra sân: Ryan Thomas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
362
 
Số đường chuyền
 
485
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
38
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
12
13
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
104
 
Pha tấn công
 
122
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Zuigeber Akos Lajos
90
Vasilis Sourlis
7
Konstantinos Fortounis, Kostas
25
Jose Cholevas Holebas
97
Lazar Randelovic
17
Marios Vrousai
9
Ahmed Hassan Koka
21
Mohamed Drager
14
Athanasios Androutsos
19
GEORGIOS MASOURAS
44
Ilias Karargyris
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 4-2-3-1
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-2-2-2
1
Sa
45
Reabciuk
24
Ba
15
Papastathopoulos
72
Lala
5
Bouchalakis
6
MVila
27
Bangna,Bruma
4
Camara
28
Valbuena
11
Arabi
38
Mvogo
22
Dumfries
33
Teze
28
Boscagli
31
Max
18
Rosario
6
Sangare
27
Gotze
30
Thomas
7
2
Zahavi
9
Malen

Substitutes

14
Marco van Ginkel
15
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
21
Maxime Delanghe
13
Lars Unnerstall
53
Yorbe Vertessen
11
Adrian Fein
29
Joel Piroe
5
Timo Baumgartl
17
Mauro Junior
Đội hình dự bị
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Zuigeber Akos Lajos 88
Vasilis Sourlis 90
Konstantinos Fortounis, Kostas 7
Jose Cholevas Holebas 25
Lazar Randelovic 97
Marios Vrousai 17
Ahmed Hassan Koka 9
Mohamed Drager 21
Athanasios Androutsos 14
GEORGIOS MASOURAS 19
Ilias Karargyris 44
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
14 Marco van Ginkel
15 Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
21 Maxime Delanghe
13 Lars Unnerstall
53 Yorbe Vertessen
11 Adrian Fein
29 Joel Piroe
5 Timo Baumgartl
17 Mauro Junior

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 8.67
52.33% Kiểm soát bóng 62%
9.33 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (16trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
4
0
3