ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 28/07 Vòng Round 2
Olympiakos Piraeus
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 1)
Đặt cược
Maccabi Haifa
Karaiskakis Stadium
Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.80
O 2.25
0.95
U 2.25
0.87
1
1.75
X
3.40
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 0.75
0.73
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
5'
match goal 0 - 1 Tjaronn Chery
Francisco das Chagas Soares dos Santos match yellow.png
25'
Pape Abou Cisse match yellow.png
26'
26'
match yellow.png Dolev Haziza
Oleg Reabciuk match yellow.png
32'
45'
match yellow.png Bogdan Planic
55'
match yellow.png Ali Mohamed
Mamadou Kane match yellow.png
57'
61'
match goal 0 - 2 Frantzdy Pierrot
Kiến tạo: Dolev Haziza
65'
match goal 0 - 3 Frantzdy Pierrot
Kiến tạo: Pierre Cornud
87'
match goal 0 - 4 Mohammed Abo Fani
90'
match yellow.png Josh Cohen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
8
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
179
 
Pha tấn công
 
108
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 6
65% Kiểm soát bóng 57.33%
9.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (4trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2