ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 08/11 Vòng League Round
Olympiakos Piraeus
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Glasgow Rangers
Karaiskakis Stadium
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 2.5
0.82
U 2.5
1.03
1
1.80
X
3.50
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Kristoffer Velde
Ra sân: Apostolos Apostolopoulos
match change
46'
52'
match change Neraysho Kasanwirjo
Ra sân: Dujon Sterling
Ayoub El Kaabi 1 - 0
Kiến tạo: Chiquinho
match goal
56'
64'
match goal 1 - 1 Cyriel Dessers
Kiến tạo: Vaclav Cerny
David Carmo match yellow.png
65'
69'
match yellow.png Jefte
Sergio Miguel Relvas Oliveira
Ra sân: Chiquinho
match change
77'
Lorenzo Pirola
Ra sân: Joao Pedro Loureiro da Costa
match change
77'
85'
match change Hamza Igamane
Ra sân: Cyriel Dessers
85'
match change Ross McCausland
Ra sân: Vaclav Cerny
85'
match change James Tavernier
Ra sân: Nedim Bajrami
Charalampos Kostoulas
Ra sân: Christos Mouzakitis
match change
86'
87'
match yellow.png Hamza Igamane
Charalampos Kostoulas match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Nicolas Raskin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
514
 
Số đường chuyền
 
347
79%
 
Chuyền chính xác
 
68%
11
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
31
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
27
8
 
Đánh chặn
 
18
22
 
Ném biên
 
25
24
 
Cản phá thành công
 
27
9
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
36
 
Long pass
 
28
144
 
Pha tấn công
 
94
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

84
Charalampos Kostoulas
5
Lorenzo Pirola
11
Kristoffer Velde
27
Sergio Miguel Relvas Oliveira
4
Giulian Biancone
19
Georgios Masouras
1
Alexandros Paschalakis
74
Andreas Ntoi
64
Antonis Papakanellos
8
Marko Stamenic
14
Daniel García Carrillo
17
Roman Yaremchuk
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 4-2-3-1
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
88
Tzolakis
65
Apostolopoulos
16
Carmo
45
Retsos
20
Costa
96
Mouzakitis
32
Hezze
10
Martins
22
Chiquinho
23
Almeida
9
Kaabi
1
Butland
21
Sterling
5
Souttar
4
Propper
22
Jefte
8
Barron
43
Raskin
18
Cerny
10
Mohammed
14
Bajrami
9
Dessers

Substitutes

29
Hamza Igamane
24
Neraysho Kasanwirjo
2
James Tavernier
45
Ross McCausland
27
Leon Aderemi Balogun
3
Ridvan Yilmaz
20
Kieran Dowell
50
Zak Lovelace
47
Robbie Fraser
49
Bailey Rice
31
Liam Kelly
48
Cole McKinnon
Đội hình dự bị
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Charalampos Kostoulas 84
Lorenzo Pirola 5
Kristoffer Velde 11
Sergio Miguel Relvas Oliveira 27
Giulian Biancone 4
Georgios Masouras 19
Alexandros Paschalakis 1
Andreas Ntoi 74
Antonis Papakanellos 64
Marko Stamenic 8
Daniel García Carrillo 14
Roman Yaremchuk 17
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
29 Hamza Igamane
24 Neraysho Kasanwirjo
2 James Tavernier
45 Ross McCausland
27 Leon Aderemi Balogun
3 Ridvan Yilmaz
20 Kieran Dowell
50 Zak Lovelace
47 Robbie Fraser
49 Bailey Rice
31 Liam Kelly
48 Cole McKinnon

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 6.33
52.33% Kiểm soát bóng 46.33%
9.33 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (16trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
7
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
4
1
2

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 16 5.97
23 Rodinei Marcelo de Almeida Hậu vệ cánh phải 1 0 1 57 46 80.7% 1 1 84 6.54
10 Gelson Martins Cánh phải 4 0 0 29 27 93.1% 1 0 54 6.69
45 Panagiotis Retsos Trung vệ 0 0 1 67 57 85.07% 0 5 80 7.76
22 Chiquinho Tiền vệ công 2 0 4 31 21 67.74% 4 3 49 7.08
11 Kristoffer Velde Cánh trái 1 0 0 19 13 68.42% 2 2 35 6.11
9 Ayoub El Kaabi Tiền đạo cắm 1 1 0 16 8 50% 0 2 27 7.17
16 David Carmo Trung vệ 0 0 0 58 52 89.66% 1 1 68 6.37
5 Lorenzo Pirola Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 1 19 6.12
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 3 1 0 37 25 67.57% 3 2 69 7.07
32 Santiago Hezze Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 64 54 84.38% 2 2 85 7.16
65 Apostolos Apostolopoulos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 13 81.25% 3 0 28 6.78
88 Konstantinos Tzolakis Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 39 6.86
84 Charalampos Kostoulas Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 5.85
96 Christos Mouzakitis Tiền vệ trụ 1 0 2 56 45 80.36% 4 0 76 6.3

Glasgow Rangers Glasgow Rangers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 29 5.86
4 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 32 21 65.63% 0 2 46 6.54
9 Cyriel Dessers Tiền đạo thứ 2 4 3 0 16 6 37.5% 0 4 36 7.25
5 John Souttar Trung vệ 0 0 0 35 22 62.86% 0 5 48 6.96
18 Vaclav Cerny 1 1 5 31 25 80.65% 3 1 49 8.35
43 Nicolas Raskin Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 55 41 74.55% 0 3 80 7.52
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 2 1 2 26 20 76.92% 1 0 45 7.27
21 Dujon Sterling Cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 3 38 7.17
8 Connor Barron Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 32 78.05% 0 0 60 7.02
10 Diomande Mohammed Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 25 20 80% 0 0 54 7.23
24 Neraysho Kasanwirjo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 6 3 50% 1 0 22 6.53
29 Hamza Igamane Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 1 33.33% 1 1 6 5.85
22 Jefte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 55 6.35
45 Ross McCausland Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi