Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.79
0.79
O
2
0.69
0.69
U
2
0.97
0.97
1
1.95
1.95
X
3.10
3.10
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.63
0.63
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Oita Trinita
Phút
Tochigi SC
25'
Ryohei Okazaki
36'
Sho Omori
Ra sân: Naoki Otani
Ra sân: Naoki Otani
43'
Yuki Nishiya
Matheus Pereira
45'
Yamato Machida
Ra sân: Tsukasa Umesaki
Ra sân: Tsukasa Umesaki
54'
58'
Koki Oshima
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
58'
Ko Miyazaki
Ra sân: Juninho
Ra sân: Juninho
Keita Takahata
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kazuki Fujimoto
70'
Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
70'
Keita Takahata 1 - 0
82'
Hiroto Nakagawa
Ra sân: Naoki Nomura
Ra sân: Naoki Nomura
88'
88'
Yuta Yamada
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
Kento Haneda
Ra sân: Masaki Yumiba
Ra sân: Masaki Yumiba
88'
88'
Kosuke Kanbe
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
90'
Ko Miyazaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Oita Trinita
Tochigi SC
7
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
0
6
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
0
16
Sút Phạt
10
62%
Kiểm soát bóng
38%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
609
Số đường chuyền
303
9
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
4
22
Cản phá thành công
16
129
Pha tấn công
98
78
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Oita Trinita
3-4-2-1
Tochigi SC
3-4-2-1
24
Nishikawa
2
Kagawa
19
Ueebisu
31
Pereira
18
Fujimoto
6
Yumiba
28
Nodake
16
Shige
7
Umesaki
10
Nomura
13
Isa
41
Fujita
23
Fukushima
15
Okazaki
5
Otani
3
Kurosaki
7
Nishiya
4
Sato
10
Mori
8
Takahagi
11
Juninho
37
Nemoto
Đội hình dự bị
Oita Trinita
Kento Haneda
49
Yamato Machida
8
Hiroto Nakagawa
5
Samuel Vanderlei da Silva
9
Shun Takagi
1
Keita Takahata
17
Shinya Utsumoto
29
Tochigi SC
24
Kosuke Kanbe
1
Shuhei Kawata
32
Ko Miyazaki
6
Sho Omori
19
Koki Oshima
36
Yuta Yamada
45
Kojiro Yasuda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
45%
Kiểm soát bóng
46.33%
12.33
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Oita Trinita (37trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
7
HT-H/FT-T
2
2
2
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
5
2
2
HT-B/FT-B
5
1
3
1