Diễn biến chính
Yuta Koide
20'
Yuta Koide 1 - 0
32'
57'
Masaki Ikeda
Ra sân: Naoki Yamada
64'
Yuki Ohashi
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
64'
Takuya Okamoto
Ra sân: Shota Kobayashi
Asahi Masuyama
Ra sân: Seigo Kobayashi
68'
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Yuta Koide
68'
Shun Nagasawa
72'
74'
Kazunari Ono
Ra sân: Ryo Takahashi
74'
Welinton Junior Ferreira dos Santos
Ra sân: Akimi Barada
Kohei Isa
Ra sân: Shun Nagasawa
79'
Kohei Isa 2 - 0
85'
Junya Nodake
Ra sân: Arata Watanabe
90'
Yamato Machida
Ra sân: Junya Nodake
90'
Yuki Kobayashi
Ra sân: Kento Haneda
90'
90'
Welinton Junior Ferreira dos Santos
Arata Watanabe
90'
Thống kê kỹ thuật
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
28
Đánh đầu thành công
25
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5
53%
Kiểm soát bóng
44.33%
12
Phạm lỗi
15.67
1
Bàn thắng
1.6
1.6
Bàn thua
1.4
5.8
Phạt góc
3.7
1.5
Thẻ vàng
2
2.6
Sút trúng cầu môn
4
49.7%
Kiểm soát bóng
53.9%
12.6
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)