Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Odense BK
Phút
Randers FC
10'
0 - 1 Stephen Odey
Kiến tạo: Marvin Egho
Kiến tạo: Marvin Egho
22'
Wessel Dammers
25'
Patrick Carlgren
Rami Hajal 1 - 1
26'
Mohamed Buya Turay 2 - 1
Kiến tạo: Adelgaard Aske
Kiến tạo: Adelgaard Aske
37'
Alasana Manneh
61'
64'
Edgar Babayan
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
64'
Mustapha Isah
Ra sân: Marvin Egho
Ra sân: Marvin Egho
Bashkim Kadrii
Ra sân: Rami Hajal
Ra sân: Rami Hajal
64'
Luca Kjerrumgaard
Ra sân: Mohamed Buya Turay
Ra sân: Mohamed Buya Turay
64'
Louicius Don Deedson
Ra sân: Charly Horneman
Ra sân: Charly Horneman
74'
76'
Tobias Klysner
Ra sân: William Kaastrup
Ra sân: William Kaastrup
80'
Stephen Odey Goal Disallowed
Max Ejdum
Ra sân: Alasana Manneh
Ra sân: Alasana Manneh
86'
Sauli Vaisanen
Ra sân: Adelgaard Aske
Ra sân: Adelgaard Aske
86'
89'
Kudsk Jeppe
Ra sân: Mikkel Pedersen
Ra sân: Mikkel Pedersen
90'
2 - 2 Hugo Andersson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odense BK
Randers FC
8
Phạt góc
6
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
0
8
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
436
Số đường chuyền
441
11
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
6
21
Rê bóng thành công
20
9
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
8
123
Pha tấn công
101
44
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Odense BK
4-2-3-1
Randers FC
4-2-3-1
1
Hansen
23
Aske
28
Slotsager
4
Paulsen
20
Owusu
8
Manneh
6
Kohler
21
Horneman
22
Hajal
10
Tongya
7
Turay
1
Carlgren
15
Kopplin
5
Andersson
4
Dammers
19
Kaastrup
10
Kristensen
8
Mads
12
Pedersen
45
Egho
90
Odey
9
Nordli
Đội hình dự bị
Odense BK
Hans Christian Bernat
13
Louicius Don Deedson
30
Max Ejdum
18
Gustav Grubbe
14
Bashkim Kadrii
9
Luca Kjerrumgaard
17
Look Saa Nicholas Mickelson
2
Johannes Selven
19
Sauli Vaisanen
16
Randers FC
17
Mads Winther Albaek
11
Edgar Babayan
24
Sabil Hansen
20
Mustapha Isah
18
Tobias Klysner
2
Kudsk Jeppe
22
Alexander Nybo
16
Laurits Raun Pedersen
50
Villads Westh
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
4
0.67
Bàn thua
0.33
7.33
Phạt góc
8.33
2
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
7.67
51%
Kiểm soát bóng
46.33%
12.33
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odense BK (10trận)
Chủ
Khách
Randers FC (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
4
0
1