Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.75
0.75
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.95
0.95
1
2.10
2.10
X
3.50
3.50
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Odense BK
Phút
Aalborg
Tobias Slotsager Goal cancelled
27'
Bashkim Kadrii 1 - 0
32'
Alasana Manneh
36'
Franco Tongya
45'
46'
Pedro Ferreira
Ra sân: Oliver Ross
Ra sân: Oliver Ross
Franco Tongya 2 - 0
Kiến tạo: Alasana Manneh
Kiến tạo: Alasana Manneh
50'
60'
Andreas Poulsen
Ra sân: Kilian Ludewig
Ra sân: Kilian Ludewig
60'
Marco Ramkilde
Ra sân: Louka Andreassen
Ra sân: Louka Andreassen
Naatan Skytta
Ra sân: Mads Frokjaer
Ra sân: Mads Frokjaer
72'
73'
Lars Kramer
74'
Anosike Ementa
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Aron Elis Thrandarson
Ra sân: Emmanuel Sabbi
Ra sân: Emmanuel Sabbi
78'
Kenneth Zohore
Ra sân: Bashkim Kadrii
Ra sân: Bashkim Kadrii
85'
90'
2 - 1 Daniel Granli
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odense BK
Aalborg
4
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
16
51%
Kiểm soát bóng
49%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
327
Số đường chuyền
384
12
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
0
15
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
22
6
Đánh chặn
3
20
Ném biên
18
15
Cản phá thành công
22
7
Thử thách
5
89
Pha tấn công
88
47
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Odense BK
4-2-3-1
Aalborg
4-2-3-1
13
Bernat
16
Skjelvik
28
Slotsager
4
Paulsen
14
Grubbe
5
Manneh
6
Tverskov
10
Tongya
29
Frokjaer
11
Sabbi
9
Kadrii
22
Theo
32
Ludewig
4
Kramer
26
Thelander
5
Granli
38
Ross
14
Hojholt
18
Andreassen
10
Andersen
7
Sousa
17
Helenius
Đội hình dự bị
Odense BK
Jakob Breum Martinsen
8
Omar Jebali
3
Look Saa Nicholas Mickelson
2
Alen Mustafic
24
Magnus Nielsen
27
Charly Nouck
21
Naatan Skytta
7
Aron Elis Thrandarson
19
Kenneth Zohore
17
Aalborg
3
Jakob Ahlmann
19
Anosike Ementa
6
Pedro Ferreira
40
Nico Mantl
2
Kristoffer Pallesen
25
Andreas Poulsen
29
Marco Ramkilde
24
Jonas Skulstad
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
4.33
0.67
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
51%
Kiểm soát bóng
48.67%
12.33
Phạm lỗi
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odense BK (10trận)
Chủ
Khách
Aalborg (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
4
2
2