Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.79
0.79
-0.25
1.09
1.09
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.96
0.96
1
2.75
2.75
X
3.21
3.21
2
2.35
2.35
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Odd Grenland
Phút
Tromso IL
4'
Leo Cornic
Etzaz Muzafar Hussain
19'
Alexander Fransson
Ra sân: Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Etzaz Muzafar Hussain
46'
64'
Mamadou Thierno Barry
Mikael Ingebrigtsen
Ra sân: Bork Classonn Bang-Kittilsen
Ra sân: Bork Classonn Bang-Kittilsen
70'
Filip Ronningen Jorgensen
Ra sân: Tobias Hammer Svendsen
Ra sân: Tobias Hammer Svendsen
70'
Torgeir Borven 1 - 0
Kiến tạo: Filip Ronningen Jorgensen
Kiến tạo: Filip Ronningen Jorgensen
72'
77'
Lasse Nilsen
Ra sân: Winston Robin Yaw Paintsil
Ra sân: Winston Robin Yaw Paintsil
77'
Frederik Rasmus Christensen
Ra sân: Lasse Selvag Nordas
Ra sân: Lasse Selvag Nordas
77'
David Edvardsson
Ra sân: Mamadou Thierno Barry
Ra sân: Mamadou Thierno Barry
Espen Ruud
Ra sân: Sondre Johansen
Ra sân: Sondre Johansen
87'
Samuel Skjeldal
Ra sân: Bilal Njie
Ra sân: Bilal Njie
87'
88'
Heine Larsen
Ra sân: Jens Hjertoe-Dahl
Ra sân: Jens Hjertoe-Dahl
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odd Grenland
Tromso IL
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
13
15
Sút Phạt
7
47%
Kiểm soát bóng
53%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
467
Số đường chuyền
509
81%
Chuyền chính xác
83%
7
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
2
12
Cứu thua
7
8
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
6
22
Ném biên
19
7
Thử thách
11
19
Long pass
23
97
Pha tấn công
116
34
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Odd Grenland
4-3-3
Tromso IL
3-5-2
40
Haug
3
Baccay
15
Johansen
14
Sinyan
21
Hagen
6
Svendsen
8
Hussain
20
Abdulrazak
24
Njie
19
Borven
29
Bang-Kittilsen
1
Haugaard
14
Barry
21
Guddal
4
Skjaervik
2
Cornic
6
Hjertoe-Dahl
11
Jenssen
8
Antonsen
17
Paintsil
9
Nordas
15
Erlien
Đội hình dự bị
Odd Grenland
Syver Aas
18
Alexander Fransson
26
Mikael Ingebrigtsen
10
Filip Ronningen Jorgensen
7
Peder Nygaard Klausen
30
Ole Erik Midtskogen
9
Zakaria Mugeese
22
Espen Ruud
2
Samuel Skjeldal
13
Tromso IL
40
Daniel Baer
22
Frederik Rasmus Christensen
20
David Edvardsson
19
Heine Larsen
25
Lasse Nilsen
28
Christophe Psyche
12
Simon Thomas
30
Isak Vadebu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
47.67%
Kiểm soát bóng
39.67%
9.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odd Grenland (35trận)
Chủ
Khách
Tromso IL (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
5
HT-H/FT-T
2
5
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
5
3
6
4