Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.80
0.80
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
1.95
1.95
X
3.60
3.60
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Odd Grenland
Phút
Stromsgodset
37'
Herman Stengel
Milan Jevtovic 1 - 0
Kiến tạo: Solomon Owusu
Kiến tạo: Solomon Owusu
60'
63'
1 - 1 Marcus Mehnert
Kiến tạo: Jack Ipalibo
Kiến tạo: Jack Ipalibo
Ole Erik Midtskogen
Ra sân: Filip Ronningen Jorgensen
Ra sân: Filip Ronningen Jorgensen
66'
Bork Classonn Bang-Kittilsen
Ra sân: Dennis Gjengaar
Ra sân: Dennis Gjengaar
74'
Diogo Tomas
75'
75'
Tobias Fjeld Gulliksen
76'
Jonas Torrissen Therkelsen
Ra sân: Jack Ipalibo
Ra sân: Jack Ipalibo
76'
Jostein Ekeland
Ra sân: Marcus Mehnert
Ra sân: Marcus Mehnert
Leonard Owusu
79'
Faniel Temesgen Tewelde
Ra sân: Milan Jevtovic
Ra sân: Milan Jevtovic
88'
90'
Ole Kristian Enersen
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Tobias Fjeld Gulliksen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odd Grenland
Stromsgodset
10
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
0
13
Sút Phạt
10
55%
Kiểm soát bóng
45%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
496
Số đường chuyền
426
10
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
7
6
Cứu thua
1
5
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
2
15
Ném biên
14
10
Thử thách
8
94
Pha tấn công
76
54
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Odd Grenland
5-4-1
Stromsgodset
3-4-2-1
12
Wahlstedt
3
Baccay
21
Hagen
17
Owusu
5
Tomas
2
Ruud
7
Jorgensen
14
Wallem
6
Owusu
24
Gjengaar
8
Jevtovic
1
Myhra
2
Leifsson
71
Valsvik
27
Dahl
26
Vilsvik
10
Stengel
6
Ipalibo
4
Grogaard
77
Mehnert
17
Gulliksen
9
Brunes
Đội hình dự bị
Odd Grenland
Bork Classonn Bang-Kittilsen
29
Casper Glenna
16
Peder Nygaard Klausen
30
Ole Erik Midtskogen
11
Thomas Grevsnes Rekdal
20
Jesper Svenungsen Skau
26
Samuel Skjeldal
13
Sondre Johansen
15
Faniel Temesgen Tewelde
19
Stromsgodset
11
Jostein Ekeland
14
Ole Kristian Enersen
21
Marko Farji
3
Sondre Fosnaess Hanssen
30
Fabian Holst-Larsen
40
Morten Saetra
47
Andreas Watefield Skjold
22
Jonas Torrissen Therkelsen
19
Albert Palmberg Thorsen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
47.67%
Kiểm soát bóng
39.33%
9.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odd Grenland (35trận)
Chủ
Khách
Stromsgodset (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
6
HT-H/FT-T
2
5
1
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
5
3
3
5