ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Mỹ - Thứ 5, 07/10 Vòng 10
Oakland Roots
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Sacramento Republic FC
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.96
-0
0.84
O 2.25
0.85
U 2.25
0.95
1
2.56
X
3.20
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.85
O 1
1.08
U 1
0.72

Diễn biến chính

Oakland Roots Oakland Roots
Phút
Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC
Quincy Amarikwa 1 - 0
Kiến tạo: Wal Fall
match goal
10'
28'
match yellow.png Dariusz Formella
Guillermo Diaz match yellow.png
28'
31'
match goal 1 - 1 Dariusz Formella
Kiến tạo: Jaime Villarreal
Wal Fall match yellow.png
49'
56'
match yellow.png Emil Cuello
61'
match yellow.png Jordan McCrary
Emrah Klimenta 2 - 1
Kiến tạo: Matias Fissore
match goal
63'
90'
match yellow.png Petteri Pennanen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oakland Roots Oakland Roots
Sacramento Republic FC Sacramento Republic FC
0
 
Phạt góc
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
466
 
Số đường chuyền
 
373
14
 
Phạm lỗi
 
24
3
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
11
10
 
Thử thách
 
8
70
 
Pha tấn công
 
65
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 2.33
1.33 Sút trúng cầu môn 4
55% Kiểm soát bóng 43%
8.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oakland Roots (30trận)
Chủ Khách
Sacramento Republic FC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
3
1
HT-H/FT-T
6
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
4
HT-B/FT-B
2
4
4
3