ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 6, 25/10 Vòng 10
Nurnberg
Đã kết thúc 8 - 3 (3 - 2)
Đặt cược
Jahn Regensburg
Gand Stadium
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
1.75
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 1
0.71
U 1
1.20

Diễn biến chính

Nurnberg Nurnberg
Phút
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
10'
match yellow.png Alexander Bittroff
Stefanos Tzimas 1 - 0 match goal
17'
Mahir Madatov 2 - 0 match goal
23'
30'
match yellow.png Jonas Bauer
36'
match goal 2 - 1 Eric Hottmann
Kiến tạo: Dominik Kother
42'
match pen 2 - 2 Christian Viet
Julian Justvan 3 - 2
Kiến tạo: Danilo Soares
match goal
45'
Berkay Yilmaz
Ra sân: Danilo Soares
match change
46'
49'
match goal 3 - 3 Kai Proger
Kiến tạo: Christian Viet
Julian Justvan 4 - 3 match goal
59'
60'
match change Nico Ochojski
Ra sân: Jonas Bauer
Benjamin Goller
Ra sân: Mahir Madatov
match change
69'
Lukas Schleimer
Ra sân: Stefanos Tzimas
match change
69'
Julian Justvan 5 - 3 match pen
74'
77'
match change Elias Huth
Ra sân: Eric Hottmann
77'
match change Noah Ganaus
Ra sân: Sebastian Ernst
Lukas Schleimer 6 - 3
Kiến tạo: Julian Justvan
match goal
80'
82'
match change Christian Kuhlwetter
Ra sân: Dominik Kother
82'
match change Dejan Galjen
Ra sân: Alexander Bittroff
Jens Castrop 7 - 3 match goal
83'
Florian Flick
Ra sân: Jens Castrop
match change
84'
Jannik Hofmann
Ra sân: Oliver Rose-Villadsen
match change
84'
85'
match yellow.png Nico Ochojski
Louis Breunig(OW) 8 - 3 match phan luoi
90'
90'
match var Dejan Galjen Goal cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nurnberg Nurnberg
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
15
12
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
405
 
Số đường chuyền
 
292
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu
 
43
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
18
71
 
Pha tấn công
 
103
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Jannik Hofmann
14
Benjamin Goller
36
Lukas Schleimer
6
Florian Flick
21
Berkay Yilmaz
18
Rafael Lubach
7
Florian Pickel
26
Christian Mathenia
33
Nick Seidel
Nurnberg Nurnberg 3-4-1-2
Jahn Regensburg Jahn Regensburg 3-4-1-2
1
Reichert
44
Karafiat
31
Knoche
4
Jeltsch
3
Soares
17
Castrop
20
Jander
2
Rose-Villadsen
10
2
Justvan
9
Tzimas
30
Madatov
1
Gebhardt
14
Ziegele
13
Bittroff
16
Breunig
33
Proger
10
Viet
5
Bulic
25
Bauer
15
Ernst
9
Hottmann
27
Kother

Substitutes

11
Nico Ochojski
29
Elias Huth
30
Christian Kuhlwetter
39
Dejan Galjen
20
Noah Ganaus
8
Andreas Geipl
32
Alexander Weidinger
21
Tobias Eisenhuth
18
Niclas Anspach
Đội hình dự bị
Nurnberg Nurnberg
Jannik Hofmann 43
Benjamin Goller 14
Lukas Schleimer 36
Florian Flick 6
Berkay Yilmaz 21
Rafael Lubach 18
Florian Pickel 7
Christian Mathenia 26
Nick Seidel 33
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
11 Nico Ochojski
29 Elias Huth
30 Christian Kuhlwetter
39 Dejan Galjen
20 Noah Ganaus
8 Andreas Geipl
32 Alexander Weidinger
21 Tobias Eisenhuth
18 Niclas Anspach

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
9.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 2
48.67% Kiểm soát bóng 28.67%
10 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nurnberg (14trận)
Chủ Khách
Jahn Regensburg (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
5
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
3
0

Nurnberg Nurnberg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Robin Knoche Trung vệ 1 1 0 23 16 69.57% 0 1 26 5.74
3 Danilo Soares Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 17 5.98
44 Ondrej Karafiat Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 20 5.96
30 Mahir Madatov Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 16 7.05
2 Oliver Rose-Villadsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 1 0 35 5.56
10 Julian Justvan Tiền vệ công 2 1 4 18 10 55.56% 3 0 27 6.83
17 Jens Castrop Tiền vệ trụ 1 0 1 17 13 76.47% 0 0 25 6.41
1 Jan Reichert Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 27 6.39
9 Stefanos Tzimas Tiền đạo cắm 3 3 0 7 4 57.14% 0 0 16 7.79
4 Finn Jeltsch Trung vệ 1 1 0 18 16 88.89% 0 1 27 6.22
20 Caspar Jander Tiền vệ trụ 0 0 1 11 11 100% 2 0 17 6.05

Jahn Regensburg Jahn Regensburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Alexander Bittroff Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 0 31 5.89
15 Sebastian Ernst Tiền vệ công 1 0 0 14 12 85.71% 1 1 21 6.17
33 Kai Proger Cánh phải 1 1 1 13 11 84.62% 2 0 22 6.38
14 Robin Ziegele Trung vệ 0 0 2 22 14 63.64% 1 0 31 6.19
10 Christian Viet Tiền vệ công 0 0 1 18 16 88.89% 0 1 22 6.13
27 Dominik Kother Cánh trái 0 0 2 11 7 63.64% 0 2 18 6.97
9 Eric Hottmann Tiền đạo cắm 4 3 0 7 6 85.71% 0 3 15 7.56
5 Rasim Bulic Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 5 4 80% 1 1 10 6.35
1 Felix Gebhardt Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.19
16 Louis Breunig Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 21 6.23
25 Jonas Bauer Cánh trái 0 0 0 10 4 40% 0 2 29 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi