ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 09/10 Vòng 11
Nurnberg
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Đặt cược
Holstein Kiel
Gand Stadium
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.93
O 2.75
0.88
U 2.75
0.98
1
2.20
X
3.60
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 1.25
1.10
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Nurnberg Nurnberg
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
4'
match yellow.png Julian Korb
33'
match yellow.png Patrick Erras
34'
match yellow.png Mikkel Kirkeskov
Lino Tempelmann 1 - 0
Kiến tạo: Fabian Nuernberger
match goal
39'
46'
match change Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Fiete Arp
46'
match change Jonas Sterner
Ra sân: Julian Korb
62'
match goal 1 - 1 Steven Skrzybski
Kiến tạo: Fabian Reese
66'
match goal 1 - 2 Fabian Reese
Kiến tạo: Steven Skrzybski
Jan Gyamerah
Ra sân: Enrico Valentini
match change
67'
Taylan Duman
Ra sân: Jens Castrop
match change
67'
68'
match change Philipp Sander
Ra sân: Lewis Holtby
Christoph Daferner
Ra sân: Erik Wekesser
match change
73'
Erik Shuranov
Ra sân: Kwadwo Duah
match change
73'
74'
match change Alexander Bieler Muhling
Ra sân: Finn Dominik Porath
78'
match change Marvin Schulz
Ra sân: Fabian Reese
79'
match goal 1 - 3 Steven Skrzybski
Sadik Fofana match yellow.png
82'
82'
match yellow.png Kwasi Okyere Wriedt
Manuel Wintzheimer
Ra sân: Mats Moller Daehli
match change
83'
Christoph Daferner 2 - 3
Kiến tạo: Taylan Duman
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nurnberg Nurnberg
Holstein Kiel Holstein Kiel
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
23
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
389
 
Số đường chuyền
 
434
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
27
16
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
117
 
Pha tấn công
 
92
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Taylan Duman
33
Christoph Daferner
11
Erik Shuranov
5
Johannes Geis
32
Louis Breunig
7
Felix Lohkemper
28
Jan Gyamerah
1
Carl Klaus
18
Manuel Wintzheimer
Nurnberg Nurnberg 4-2-3-1
Holstein Kiel Holstein Kiel 4-3-1-2
26
Mathenia
15
Nuernberger
4
Lawrence
16
Schindler
22
Valentini
6
Tempelmann
3
Fofana
13
Wekesser
10
Daehli
17
Castrop
23
Duah
21
Thomas
23
Korb
24
Wahl
19
Lorenz
2
Kirkeskov
10
Holtby
4
Erras
27
Porath
7
2
Skrzybski
20
Arp
11
Reese

Substitutes

1
Tim Schreiber
31
Fin Bartels
5
Stefan Thesker
16
Philipp Sander
32
Jonas Sterner
8
Alexander Bieler Muhling
22
Aleksandar Ignjovski
25
Marvin Schulz
18
Kwasi Okyere Wriedt
Đội hình dự bị
Nurnberg Nurnberg
Taylan Duman 8
Christoph Daferner 33
Erik Shuranov 11
Johannes Geis 5
Louis Breunig 32
Felix Lohkemper 7
Jan Gyamerah 28
Carl Klaus 1
Manuel Wintzheimer 18
Holstein Kiel Holstein Kiel
1 Tim Schreiber
31 Fin Bartels
5 Stefan Thesker
16 Philipp Sander
32 Jonas Sterner
8 Alexander Bieler Muhling
22 Aleksandar Ignjovski
25 Marvin Schulz
18 Kwasi Okyere Wriedt

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
9.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 48%
10 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nurnberg (14trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
4
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
3
0