Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
1.92
1.92
X
3.35
3.35
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Nurnberg
Phút
Dynamo Dresden
Fabian Nuernberger 1 - 0
Kiến tạo: Mats Moller Daehli
Kiến tạo: Mats Moller Daehli
12'
42'
1 - 1 Christoph Daferner
Kiến tạo: Diawusie Agyemang
Kiến tạo: Diawusie Agyemang
46'
Heinz Mörschel
Ra sân: Oliver Batista Meier
Ra sân: Oliver Batista Meier
Erik Shuranov
Ra sân: Lukas Schleimer
Ra sân: Lukas Schleimer
65'
Nikola Dovedan
Ra sân: Pascal Kopke
Ra sân: Pascal Kopke
65'
68'
Vaclav Drchal
Ra sân: Diawusie Agyemang
Ra sân: Diawusie Agyemang
Tom Krauss
Ra sân: Fabian Nuernberger
Ra sân: Fabian Nuernberger
77'
81'
Tim Knipping
Taylan Duman
81'
Manuel Schaffler
Ra sân: Taylan Duman
Ra sân: Taylan Duman
83'
Enrico Valentini
Ra sân: Kilian Fischer
Ra sân: Kilian Fischer
83'
86'
Paul Will
Ra sân: Yannick Stark
Ra sân: Yannick Stark
Manuel Schaffler
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nurnberg
Dynamo Dresden
11
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
19
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
4
17
Sút Phạt
12
59%
Kiểm soát bóng
41%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
476
Số đường chuyền
346
79%
Chuyền chính xác
75%
11
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
2
28
Đánh đầu
28
10
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
5
39
Ném biên
17
12
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
1
108
Pha tấn công
92
63
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Nurnberg
4-2-3-1
Dynamo Dresden
4-3-3
26
Mathenia
29
Handwerker
4
Sorensen
16
Schindler
2
Fischer
15
Nuernberger
6
Tempelmann
36
Schleimer
24
Daehli
8
Duman
20
Kopke
1
Broll
3
Akoto
21
Sollbauer
4
Knipping
2
Giorbelidze
37
Meier
5
Stark
30
Kade
17
Schroter
33
Daferner
11
Agyemang
Đội hình dự bị
Nurnberg
Nikola Dovedan
10
Carl Klaus
31
Johannes Geis
5
Tom Krauss
14
Enrico Valentini
22
Florian Hubner
19
Dennis Borkowski
18
Manuel Schaffler
9
Erik Shuranov
11
Dynamo Dresden
23
Antonis Aidonis
25
Brandon Borello
8
Heinz Mörschel
10
Patrick Weihrauch
16
Robin Tim Becker
28
Paul Will
27
Vaclav Drchal
22
Anton Mitryushkin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
9.33
2.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
7
52%
Kiểm soát bóng
49%
11
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg (7trận)
Chủ
Khách
Dynamo Dresden (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
0
0
1