Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.59
2.59
X
3.25
3.25
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Nurnberg
Phút
Darmstadt
Nikola Dovedan 1 - 0
Kiến tạo: Johannes Geis
Kiến tạo: Johannes Geis
43'
46'
Phillip Tietz
Ra sân: Aaron Seydel
Ra sân: Aaron Seydel
Tom Krauss
49'
58'
1 - 1 Luca Pfeiffer
Pascal Kopke
59'
60'
Mathias Honsak
Ra sân: Tim Skarke
Ra sân: Tim Skarke
60'
Andre Leipold
Ra sân: Braydon Manu
Ra sân: Braydon Manu
Lukas Schleimer
Ra sân: Pascal Kopke
Ra sân: Pascal Kopke
66'
66'
Morten Behrens
Ra sân: Marcel Schuhen
Ra sân: Marcel Schuhen
Asger Sorensen
73'
Taylan Duman
Ra sân: Johannes Geis
Ra sân: Johannes Geis
78'
Lukas Schleimer 2 - 1
Kiến tạo: Taylan Duman
Kiến tạo: Taylan Duman
82'
Florian Hubner
Ra sân: Nikola Dovedan
Ra sân: Nikola Dovedan
86'
Andre Leipold(OW) 3 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nurnberg
Darmstadt
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
9
4
Cản sút
4
15
Sút Phạt
12
45%
Kiểm soát bóng
55%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
350
Số đường chuyền
424
67%
Chuyền chính xác
71%
10
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
47
Đánh đầu
47
18
Đánh đầu thành công
29
2
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
15
12
Đánh chặn
11
26
Ném biên
26
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
15
10
Thử thách
6
2
Kiến tạo thành bàn
0
120
Pha tấn công
129
47
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Nurnberg
4-3-1-2
Darmstadt
4-2-2-2
26
Mathenia
29
Handwerker
4
Sorensen
16
Schindler
2
Fischer
6
Tempelmann
5
Geis
14
Krauss
24
Daehli
20
Kopke
10
Dovedan
1
Schuhen
26
Bader
5
Pfeiffer
24
Sobiech
32
Holland
11
Kempe
6
Mehlem
33
Manu
27
Skarke
22
Seydel
16
Pfeiffer
Đội hình dự bị
Nurnberg
Konstantin Rausch
34
Jens Castrop
17
Lukas Schleimer
36
Florian Hubner
19
Dennis Borkowski
18
Carl Klaus
31
Taylan Duman
8
Enrico Valentini
22
Manuel Schaffler
9
Darmstadt
13
Morten Behrens
43
Nemanja Celic
8
Fabian Schnellhardt
36
Andre Leipold
3
Thomas Isherwood
9
Phillip Tietz
17
Frank Ronstadt
20
Jannik Muller
18
Mathias Honsak
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
3
3.67
Sút trúng cầu môn
6.33
52%
Kiểm soát bóng
47.33%
11
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg (7trận)
Chủ
Khách
Darmstadt (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1