Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.85
0.85
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.80
0.80
1
2.01
2.01
X
3.10
3.10
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
nữ Thụy Điển
Phút
nữ Canada
27'
Janine Beckie
Stina Blackstenius 1 - 0
Kiến tạo: Kosovare Asllani
Kiến tạo: Kosovare Asllani
35'
46'
Julia Grosso
Ra sân: Rebecca Quinn
Ra sân: Rebecca Quinn
46'
Adriana Leon
Ra sân: Janine Beckie
Ra sân: Janine Beckie
63'
Deanne Rose
Ra sân: Nichelle Prince
Ra sân: Nichelle Prince
67'
1 - 1 Jessie Fleming
Lina Hurtig
Ra sân: Filippa Angeldal
Ra sân: Filippa Angeldal
75'
Hanna Bennison
Ra sân: Sofia Jakobsson
Ra sân: Sofia Jakobsson
75'
Jonna Andersson
Ra sân: Magdalena Eriksson
Ra sân: Magdalena Eriksson
75'
85'
Jordyn Pamela Huitema
Ra sân: Christine Sinclair
Ra sân: Christine Sinclair
93'
Jayde Riviere
Ra sân: Allysha Chapman
Ra sân: Allysha Chapman
Kosovare Asllani
105'
Anna Anvegard
Ra sân: Stina Blackstenius
Ra sân: Stina Blackstenius
106'
Olivia Schough
Ra sân: Fridolina Rolfo
Ra sân: Fridolina Rolfo
106'
120'
Shelina Zadorsky
Ra sân: Desiree Scott
Ra sân: Desiree Scott
Emma Kullberg
Ra sân: Amanda Ilestedt
Ra sân: Amanda Ilestedt
120'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ Thụy Điển
nữ Canada
9
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
24
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
2
20
Sút ra ngoài
10
9
Sút Phạt
12
56%
Kiểm soát bóng
44%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
12
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
148
Pha tấn công
96
126
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
nữ Thụy Điển
4-2-3-1
nữ Canada
4-1-2-1-2
1
Lindahl
6
Eriksson
14
Bjoern
13
Ilestedt
4
Glas
17
Seger
16
Angeldal
18
Rolfo
9
Asllani
10
Jakobsson
11
Blackstenius
1
Labbe
2
Chapman
3
Buchanan
14
Gilles
10
Lawrence
11
Scott
5
Quinn
17
Fleming
12
Sinclair
15
Prince
16
Beckie
Đội hình dự bị
nữ Thụy Điển
Jonna Andersson
2
Anna Anvegard
19
Hanna Bennison
5
Jennifer Falk
12
Lina Hurtig
8
Emma Kullberg
3
Olivia Schough
15
nữ Canada
7
Julia Grosso
19
Jordyn Pamela Huitema
9
Adriana Leon
8
Jayde Riviere
6
Deanne Rose
18
Kailen Sheridan
4
Shelina Zadorsky
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
1
0.67
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
42.67%
10.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Thụy Điển (0trận)
Chủ
Khách
nữ Canada (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
1