Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.89
0.89
+0.75
0.95
0.95
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.02
1.02
1
1.59
1.59
X
3.85
3.85
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.79
0.79
+0.25
1.09
1.09
O
1
0.69
0.69
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
nữ Thụy Điển
Phút
nữ Australia
Fridolina Rolfo 1 - 0
21'
36'
1 - 1 Samantha May Kerr
Kiến tạo: Kyah Simon
Kiến tạo: Kyah Simon
Gun Bjoern
Ra sân: Hanna Glas
Ra sân: Hanna Glas
46'
48'
1 - 2 Samantha May Kerr
Kiến tạo: Caitlin Foord
Kiến tạo: Caitlin Foord
Lina Hurtig 2 - 2
Kiến tạo: Sofia Jakobsson
Kiến tạo: Sofia Jakobsson
52'
Stina Blackstenius
Ra sân: Lina Hurtig
Ra sân: Lina Hurtig
59'
Fridolina Rolfo 3 - 2
Kiến tạo: Filippa Angeldal
Kiến tạo: Filippa Angeldal
63'
64'
Alanna Kennedy
Ra sân: Tameka Yallop
Ra sân: Tameka Yallop
64'
Kyra Cooney-Cross
Ra sân: Aivi Belinda Kerstin Luik
Ra sân: Aivi Belinda Kerstin Luik
Olivia Schough
Ra sân: Sofia Jakobsson
Ra sân: Sofia Jakobsson
79'
Hanna Bennison
Ra sân: Filippa Angeldal
Ra sân: Filippa Angeldal
79'
80'
Mary Fowler
Ra sân: Hayley Raso
Ra sân: Hayley Raso
Stina Blackstenius 4 - 2
Kiến tạo: Kosovare Asllani
Kiến tạo: Kosovare Asllani
82'
Madelen Janogy
Ra sân: Fridolina Rolfo
Ra sân: Fridolina Rolfo
86'
87'
Emily Gielnik
Ra sân: Kyah Simon
Ra sân: Kyah Simon
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ Thụy Điển
nữ Australia
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
7
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
4
6
Sút Phạt
2
49%
Kiểm soát bóng
51%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
4
Phạm lỗi
1
3
Việt vị
3
1
Cứu thua
0
101
Pha tấn công
107
51
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
nữ Thụy Điển
4-2-3-1
nữ Australia
3-4-3
1
Lindahl
2
Andersson
6
Eriksson
13
Ilestedt
4
Glas
17
Seger
16
Angeldal
18
2
Rolfo
9
Asllani
10
Jakobsson
8
Hurtig
18
Micah
5
Luik
4
Polkinghorne
12
Carpenter
7
Catley
13
Yallop
10
Egmond
16
Raso
9
Foord
2
2
Kerr
17
Simon
Đội hình dự bị
nữ Thụy Điển
Hanna Bennison
5
Gun Bjoern
14
Stina Blackstenius
11
Jennifer Falk
12
Madelen Janogy
7
Emma Kullberg
3
Olivia Schough
15
nữ Australia
21
Laura Brock
3
Kyra Cooney-Cross
11
Mary Fowler
15
Emily Gielnik
14
Alanna Kennedy
6
Chloe Logarzo
1
Lydia Williams
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
3.33
5.33
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
49.33%
10.67
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Thụy Điển (0trận)
Chủ
Khách
nữ Australia (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1