Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2
0.95
0.95
-2
0.83
0.83
O
3.25
0.97
0.97
U
3.25
0.81
0.81
1
15.00
15.00
X
7.00
7.00
2
1.11
1.11
Hiệp 1
+0.75
1.08
1.08
-0.75
0.73
0.73
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
nữ New Zealand
Phút
nữ Pháp
22'
0 - 1 Marie-Antoinette Katoto
Kiến tạo: Baltimore Sandy
Kiến tạo: Baltimore Sandy
Kate Taylor 1 - 1
Kiến tạo: Catherine Bott
Kiến tạo: Catherine Bott
42'
49'
1 - 2 Marie-Antoinette Katoto
Kiến tạo: Sakina Karchaoui
Kiến tạo: Sakina Karchaoui
Meikayla Moore
Ra sân: Rebekah Stott
Ra sân: Rebekah Stott
54'
Milly Clegg
Ra sân: Katie Kitching
Ra sân: Katie Kitching
54'
Mackenzie Barry
Ra sân: Michaela Foster
Ra sân: Michaela Foster
63'
63'
Kadidiatou Diani
Ra sân: Marie-Antoinette Katoto
Ra sân: Marie-Antoinette Katoto
63'
Kenza Dali
Ra sân: Grace Geyoro
Ra sân: Grace Geyoro
74'
Sandie Toletti
Ra sân: Selma Bacha
Ra sân: Selma Bacha
Ally Green
Ra sân: Indiah-Paige Riley
Ra sân: Indiah-Paige Riley
74'
Malia Steinmetz
Ra sân: Jacqui Hand
Ra sân: Jacqui Hand
74'
83'
Eve Perisset
Ra sân: Griedge Mbock Bathy
Ra sân: Griedge Mbock Bathy
83'
Eugenie Le Sommer
Ra sân: Delphine Cascarino
Ra sân: Delphine Cascarino
Ally Green
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ New Zealand
nữ Pháp
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
2
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
7
0
Sút ra ngoài
12
0
Cản sút
4
10
Sút Phạt
13
29%
Kiểm soát bóng
71%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
248
Số đường chuyền
608
11
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
5
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
12
1
Dội cột/xà
2
11
Thử thách
8
47
Pha tấn công
136
10
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
nữ New Zealand
4-4-2
nữ Pháp
4-1-2-3
1
Leat
7
Foster
13
Stott
14
Bowen
4
Bott
11
Kitching
20
Longo
2
Taylor
10
Riley
18
Jale
16
Hand
16
Peyraud-Magnin
2
Lakrar
18
Bathy
5
Almeida
7
Karchaoui
6
Henry
8
Geyoro
13
Bacha
10
Cascarino
12
2
Katoto
17
Sandy
Đội hình dự bị
nữ New Zealand
Mackenzie Barry
3
Milly Clegg
17
Victoria Esson
12
Ally Green
15
Meikayla Moore
5
Gabi Rennie
9
Malia Steinmetz
6
nữ Pháp
4
Estella Cascarino
15
Kenza Dali
11
Kadidiatou Diani
9
Eugenie Le Sommer
21
Eve Perisset
1
Constance Picaud
14
Sandie Toletti
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
1.33
1.33
Sút trúng cầu môn
4.67
34.33%
Kiểm soát bóng
64.33%
9.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ New Zealand (13trận)
Chủ
Khách
nữ Pháp (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
2
0
0