Kqbd Olympic bóng đá nữ
-
Chủ nhật, 04/08
Vòng Quarterfinals
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
0.93
0.93
O
3
0.90
0.90
U
3
0.90
0.90
1
2.54
2.54
X
3.60
3.60
2
2.23
2.23
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.80
0.80
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
nữ Canada
Phút
nữ Đức
Janine Beckie
Ra sân: Jessie Fleming
Ra sân: Jessie Fleming
46'
Adriana Leon
Ra sân: Nichelle Prince
Ra sân: Nichelle Prince
57'
Evelyne Viens
Ra sân: Jordyn Pamela Huitema
Ra sân: Jordyn Pamela Huitema
57'
Cloe Lacasse
Ra sân: Gabrielle Carle
Ra sân: Gabrielle Carle
57'
65'
Sydney Matilda Lohmann
Ra sân: Sjoeke Nusken
Ra sân: Sjoeke Nusken
65'
Vivien Endemann
Ra sân: Klara Buhl
Ra sân: Klara Buhl
79'
Jule Brand
102'
Elisa Senb
Ra sân: Vivien Endemann
Ra sân: Vivien Endemann
102'
Felicitas Rauch
107'
Giulia Gwinn
Julia Grosso
Ra sân: Simi Awujo
Ra sân: Simi Awujo
108'
114'
Laura Freigang
Ra sân: Lea Schuller
Ra sân: Lea Schuller
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ Canada
nữ Đức
1
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
3
18
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
2
15
Sút ra ngoài
11
12
Sút Phạt
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
440
Số đường chuyền
546
9
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
27
Rê bóng thành công
17
23
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
2
Corners (Overtime)
4
9
Thử thách
4
117
Pha tấn công
109
60
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
nữ Canada
4-2-3-1
nữ Đức
4-4-2
1
Sheridan
2
Carle
3
Buchanan
14
Gilles
12
Rose
5
Quinn
13
Awujo
9
Huitema
17
Fleming
10
Lawrence
15
Prince
12
Berger
15
Gwinn
3
Hendrich
5
Hegering
19
Rauch
16
Brand
6
Minge
9
Nusken
17
Buhl
11
Popp
7
Schuller
Đội hình dự bị
nữ Canada
Janine Beckie
16
Sabrina DAngelo
18
Julia Grosso
7
Cloe Lacasse
6
Adriana Leon
11
Evelyne Viens
4
Shelina Zadorsky
20
nữ Đức
4
Bibiane Schulze
13
Sara Doorsoun-Khajeh
18
Vivien Endemann
10
Laura Freigang
1
Merle Frohms
8
Sydney Matilda Lohmann
14
Elisa Senb
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
1
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
42.67%
Kiểm soát bóng
46.33%
10
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Canada (10trận)
Chủ
Khách
nữ Đức (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1