Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
0.92
0.92
+2
0.92
0.92
O
3
0.87
0.87
U
3
0.95
0.95
1
1.10
1.10
X
7.00
7.00
2
17.00
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.01
1.01
O
1.25
0.94
0.94
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
nữ Australia
Phút
nữ Zambia
1'
0 - 1 Barbra Banda
Kiến tạo: Racheal Nachula
Kiến tạo: Racheal Nachula
Alanna Kennedy 1 - 1
Kiến tạo: Stephanie Catley
Kiến tạo: Stephanie Catley
7'
21'
1 - 2 Racheal Kundananji
33'
1 - 3 Barbra Banda
Hayley Raso 2 - 3
Kiến tạo: Kyra Cooney-Cross
Kiến tạo: Kyra Cooney-Cross
35'
45'
2 - 4 Barbra Banda
56'
2 - 5 Racheal Kundananji
Kiến tạo: Barbra Banda
Kiến tạo: Barbra Banda
Clare Wheeler
Ra sân: Emily van Egmond
Ra sân: Emily van Egmond
57'
Kaitlyn Torpey
Ra sân: Katrina Gorry
Ra sân: Katrina Gorry
57'
Michelle Heyman
Ra sân: Hayley Raso
Ra sân: Hayley Raso
57'
Ngambo Musole(OW) 3 - 5
58'
Caitlin Foord Goal Disallowed
60'
Stephanie Catley 4 - 5
65'
66'
Rhoda Chileshe
Ra sân: Chisha Zulu
Ra sân: Chisha Zulu
77'
Esther Muchinga
Stephanie Catley 5 - 5
78'
83'
Prisca Chilufya
Ra sân: Racheal Nachula
Ra sân: Racheal Nachula
83'
Avell Chitundu
Ra sân: Kabange Mupopo
Ra sân: Kabange Mupopo
Alanna Kennedy
87'
Michelle Heyman 6 - 5
Kiến tạo: Stephanie Catley
Kiến tạo: Stephanie Catley
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
nữ Australia
nữ Zambia
7
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
27
Tổng cú sút
24
13
Sút trúng cầu môn
10
14
Sút ra ngoài
14
7
Cản sút
3
10
Sút Phạt
10
66%
Kiểm soát bóng
34%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
432
Số đường chuyền
235
8
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
6
Cứu thua
8
14
Rê bóng thành công
19
16
Đánh chặn
12
1
Dội cột/xà
1
4
Thử thách
11
114
Pha tấn công
79
89
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
nữ Australia
4-4-1-1
nữ Zambia
4-4-1-1
1
Arnold
7
Catley
15
Hunt
14
Kennedy
12
Carpenter
9
Foord
8
Cooney-Cross
6
Gorry
16
Raso
10
Egmond
11
Fowler
18
Musole
4
Siamfuko
16
Muchinga
3
Mweemba
13
Tembo
20
Nachula
15
Chanda
7
Zulu
17
2
Kundananji
9
Mupopo
11
3
Banda
Đội hình dự bị
nữ Australia
Michelle Heyman
2
Teagan Jade Micah
18
Clare Polkinghorne
4
Kaitlyn Torpey
3
Cortnee Vine
5
Clare Wheeler
17
Tameka Yallop
13
nữ Zambia
2
Diana Banda
6
Rhoda Chileshe
14
Prisca Chilufya
12
Avell Chitundu
8
Ochumba Lubandji
1
Catherine Musonda
5
Pauline Zulu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
3.33
Bàn thua
4.33
4.67
Phạt góc
3
0.67
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
6
49.33%
Kiểm soát bóng
31.67%
7
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
nữ Australia (7trận)
Chủ
Khách
nữ Zambia (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
2